(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frantically
C1

frantically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

cuống cuồng hốt hoảng điên cuồng như điên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frantically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vội vã, kích động và mất trật tự.

Definition (English Meaning)

In a hurried, excited, and disorganized manner.

Ví dụ Thực tế với 'Frantically'

  • "She was frantically searching for her passport."

    "Cô ấy đang cuống cuồng tìm hộ chiếu của mình."

  • "He frantically dialed 911."

    "Anh ta cuống cuồng gọi 911."

  • "The students were frantically cramming for the exam."

    "Các sinh viên đang nhồi nhét kiến thức một cách điên cuồng cho kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frantically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: frantically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calmly(bình tĩnh)
peacefully(yên bình)
composedly(điềm tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

panic(sự hoảng loạn)
anxiety(sự lo lắng)
chaos(sự hỗn loạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Frantically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'frantically' diễn tả một hành động được thực hiện với sự hoảng loạn, lo lắng cực độ, thường là do áp lực thời gian hoặc tình huống khẩn cấp. Nó khác với 'eagerly' (háo hức) vì mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự thiếu kiểm soát và mất bình tĩnh. So với 'quickly' (nhanh chóng), 'frantically' nhấn mạnh vào trạng thái tinh thần hơn là tốc độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for about

Khi đi với 'for', 'frantically' thường diễn tả việc tìm kiếm một thứ gì đó trong trạng thái hoảng loạn (e.g., 'frantically searching for keys'). Với 'about', nó thể hiện sự lo lắng cực độ về một điều gì đó (e.g., 'frantically worried about the outcome').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frantically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)