agonize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agonize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dành nhiều thời gian lo lắng và cảm thấy rất bồn chồn về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To spend a long time worrying and feeling very anxious about something.
Ví dụ Thực tế với 'Agonize'
-
"She agonized for days about whether she should accept the job offer."
"Cô ấy dằn vặt nhiều ngày về việc có nên chấp nhận lời mời làm việc hay không."
-
"He agonized over the mistake he had made."
"Anh ấy dằn vặt về sai lầm mà anh ấy đã gây ra."
-
"Don't agonize too much about what you should wear."
"Đừng quá lo lắng về việc bạn nên mặc gì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agonize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agonizing (sự đau khổ)
- Verb: agonize
- Adjective: agonizing (gây đau khổ)
- Adverb: agonizingly (một cách đau khổ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agonize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'agonize' thường được sử dụng khi sự lo lắng rất mãnh liệt và kéo dài. Nó nhấn mạnh sự dằn vặt, đấu tranh nội tâm khi đưa ra một quyết định khó khăn hoặc đối mặt với một vấn đề nan giải. Khác với 'worry' (lo lắng) mang tính chung chung, 'agonize' chỉ sự lo lắng đến mức đau khổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Agonize about/over' dùng để chỉ đối tượng gây ra sự lo lắng, dằn vặt. Ví dụ: 'She agonized about/over the decision for days.' (Cô ấy dằn vặt về quyết định đó trong nhiều ngày.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agonize'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The decision was agonizing: he spent hours weighing the pros and cons.
|
Quyết định thật đau khổ: anh ấy đã dành hàng giờ để cân nhắc những ưu và nhược điểm. |
| Phủ định |
She didn't agonize over the small details: she focused on the bigger picture.
|
Cô ấy không đau khổ về những chi tiết nhỏ: cô ấy tập trung vào bức tranh lớn hơn. |
| Nghi vấn |
Does he always agonize so agonizingly over every minor problem: is he unable to let things go?
|
Anh ấy có luôn đau khổ một cách đau đớn như vậy về mọi vấn đề nhỏ không: anh ấy không thể buông bỏ mọi thứ sao? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The decision was agonized over for weeks before it was finally announced.
|
Quyết định đã được suy nghĩ rất đau khổ trong nhiều tuần trước khi cuối cùng được công bố. |
| Phủ định |
The mistake was not agonizingly scrutinized by the committee.
|
Lỗi không bị ủy ban xem xét kỹ lưỡng một cách đau khổ. |
| Nghi vấn |
Was the situation being agonizingly evaluated by the experts?
|
Tình hình có đang được các chuyên gia đánh giá một cách đau khổ không? |