(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dilemma
C1

dilemma

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình thế tiến thoái lưỡng nan tình huống khó xử thế khó xử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dilemma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống khó khăn trong đó phải đưa ra lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án, đặc biệt là những phương án tồi tệ như nhau.

Definition (English Meaning)

A situation in which a difficult choice has to be made between two or more alternatives, especially equally undesirable ones.

Ví dụ Thực tế với 'Dilemma'

  • "The company faces the dilemma of having to increase prices or reduce staff."

    "Công ty đang đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan là phải tăng giá hoặc giảm nhân viên."

  • "She was in a real dilemma - should she go with her friends or stay with her family?"

    "Cô ấy đang ở trong một tình thế tiến thoái lưỡng nan thực sự - cô ấy nên đi với bạn bè hay ở lại với gia đình?"

  • "The president is facing a major foreign policy dilemma."

    "Tổng thống đang đối mặt với một tình thế tiến thoái lưỡng nan lớn về chính sách đối ngoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dilemma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

solution(giải pháp)
advantage(lợi thế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Dilemma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dilemma' thường chỉ một tình huống tiến thoái lưỡng nan, nơi không có lựa chọn nào thực sự tốt. Nó khác với 'problem' (vấn đề) vì 'dilemma' ngụ ý rằng tất cả các giải pháp đều có hậu quả tiêu cực hoặc không mong muốn. So với 'predicament', 'dilemma' nhấn mạnh sự khó khăn trong việc lựa chọn giữa các lựa chọn. 'Quandary' cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh sự bối rối và không chắc chắn hơn về lựa chọn nào là tốt nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about over

- 'in a dilemma': đang trong một tình thế tiến thoái lưỡng nan. Ví dụ: He is in a dilemma about whether to accept the new job or not. - 'dilemma about/over something': tình thế tiến thoái lưỡng nan về điều gì đó. Ví dụ: She faced a dilemma about/over whether to tell the truth or protect her friend.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dilemma'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)