dilemma
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dilemma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống khó khăn trong đó phải đưa ra lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án, đặc biệt là những phương án tồi tệ như nhau.
Definition (English Meaning)
A situation in which a difficult choice has to be made between two or more alternatives, especially equally undesirable ones.
Ví dụ Thực tế với 'Dilemma'
-
"The company faces the dilemma of having to increase prices or reduce staff."
"Công ty đang đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan là phải tăng giá hoặc giảm nhân viên."
-
"She was in a real dilemma - should she go with her friends or stay with her family?"
"Cô ấy đang ở trong một tình thế tiến thoái lưỡng nan thực sự - cô ấy nên đi với bạn bè hay ở lại với gia đình?"
-
"The president is facing a major foreign policy dilemma."
"Tổng thống đang đối mặt với một tình thế tiến thoái lưỡng nan lớn về chính sách đối ngoại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dilemma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dilemma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dilemma' thường chỉ một tình huống tiến thoái lưỡng nan, nơi không có lựa chọn nào thực sự tốt. Nó khác với 'problem' (vấn đề) vì 'dilemma' ngụ ý rằng tất cả các giải pháp đều có hậu quả tiêu cực hoặc không mong muốn. So với 'predicament', 'dilemma' nhấn mạnh sự khó khăn trong việc lựa chọn giữa các lựa chọn. 'Quandary' cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh sự bối rối và không chắc chắn hơn về lựa chọn nào là tốt nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in a dilemma': đang trong một tình thế tiến thoái lưỡng nan. Ví dụ: He is in a dilemma about whether to accept the new job or not. - 'dilemma about/over something': tình thế tiến thoái lưỡng nan về điều gì đó. Ví dụ: She faced a dilemma about/over whether to tell the truth or protect her friend.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dilemma'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.