(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agonizingly
C1

agonizingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đau khổ một cách dằn vặt đau đớn đến mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agonizingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây ra đau đớn tột cùng về thể xác hoặc tinh thần; một cách đau khổ, dằn vặt.

Definition (English Meaning)

In a way that causes great physical or mental pain; in a torturous manner.

Ví dụ Thực tế với 'Agonizingly'

  • "The minutes passed agonizingly slowly as he waited for the doctor's call."

    "Những phút trôi qua chậm một cách đau khổ khi anh chờ cuộc gọi từ bác sĩ."

  • "The decision was agonizingly difficult."

    "Quyết định này khó khăn đến mức đau khổ."

  • "She watched agonizingly as her team lost the game."

    "Cô ấy đau khổ chứng kiến đội của mình thua trận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agonizingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: agonizingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasantly(một cách dễ chịu)
comfortably(một cách thoải mái)

Từ liên quan (Related Words)

suffering(sự đau khổ)
distress(sự phiền muộn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Agonizingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách chậm chạp và gây ra nhiều đau đớn, khổ sở. Nó nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và kéo dài của sự đau khổ. Khác với 'painfully' chỉ đơn thuần diễn tả sự đau đớn, 'agonizingly' thể hiện sự dằn vặt, giằng xé trong quá trình đó. Ví dụ, 'agonizingly slow' ám chỉ một sự chậm chạp khiến người ta cảm thấy vô cùng khó chịu, bứt rứt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agonizingly'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision was agonizingly debated by the committee.
Quyết định đã được ủy ban tranh luận một cách đau đớn.
Phủ định
The problem was not agonizingly addressed by the government.
Vấn đề đã không được chính phủ giải quyết một cách đau đớn.
Nghi vấn
Was the truth agonizingly revealed during the trial?
Sự thật có được tiết lộ một cách đau đớn trong suốt phiên tòa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)