agonizingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agonizingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ra đau đớn tột cùng về thể xác hoặc tinh thần; một cách đau khổ, dằn vặt.
Definition (English Meaning)
In a way that causes great physical or mental pain; in a torturous manner.
Ví dụ Thực tế với 'Agonizingly'
-
"The minutes passed agonizingly slowly as he waited for the doctor's call."
"Những phút trôi qua chậm một cách đau khổ khi anh chờ cuộc gọi từ bác sĩ."
-
"The decision was agonizingly difficult."
"Quyết định này khó khăn đến mức đau khổ."
-
"She watched agonizingly as her team lost the game."
"Cô ấy đau khổ chứng kiến đội của mình thua trận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agonizingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: agonizingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agonizingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách chậm chạp và gây ra nhiều đau đớn, khổ sở. Nó nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và kéo dài của sự đau khổ. Khác với 'painfully' chỉ đơn thuần diễn tả sự đau đớn, 'agonizingly' thể hiện sự dằn vặt, giằng xé trong quá trình đó. Ví dụ, 'agonizingly slow' ám chỉ một sự chậm chạp khiến người ta cảm thấy vô cùng khó chịu, bứt rứt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agonizingly'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The decision was agonizingly debated by the committee.
|
Quyết định đã được ủy ban tranh luận một cách đau đớn. |
| Phủ định |
The problem was not agonizingly addressed by the government.
|
Vấn đề đã không được chính phủ giải quyết một cách đau đớn. |
| Nghi vấn |
Was the truth agonizingly revealed during the trial?
|
Sự thật có được tiết lộ một cách đau đớn trong suốt phiên tòa không? |