(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ torturously
C1

torturously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đau đớn một cách khổ sở một cách khó khăn chật vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torturously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây ra hoặc liên quan đến đau đớn hoặc khổ sở lớn.

Definition (English Meaning)

In a way that involves or causes great pain or suffering.

Ví dụ Thực tế với 'Torturously'

  • "The negotiations proceeded torturously, with little progress made each day."

    "Các cuộc đàm phán diễn ra một cách khó khăn, với rất ít tiến triển mỗi ngày."

  • "The wounded soldier moved torturously across the battlefield."

    "Người lính bị thương di chuyển một cách đau đớn trên chiến trường."

  • "She climbed the mountain torturously, step by step."

    "Cô ấy leo lên ngọn núi một cách vất vả, từng bước một."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Torturously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: torturously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

torture(sự tra tấn)
suffering(sự đau khổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Torturously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động hoặc quá trình được thực hiện một cách khó khăn, đau đớn hoặc phức tạp đến mức gây khó chịu. Thường dùng để nhấn mạnh mức độ khó khăn hoặc sự chậm chạp của một việc gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Torturously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)