(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agp
C1

agp

Danh từ (viết tắt)

Nghĩa tiếng Việt

Cổng đồ họa tăng tốc Khe AGP
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cổng đồ họa tăng tốc: Một kênh điểm-tới-điểm tốc độ cao để kết nối card đồ họa với bo mạch chủ của máy tính, chủ yếu để hỗ trợ tăng tốc đồ họa máy tính 3D.

Definition (English Meaning)

Accelerated Graphics Port: A high-speed point-to-point channel for attaching a graphics card to a computer's motherboard, primarily to assist in the acceleration of 3D computer graphics.

Ví dụ Thực tế với 'Agp'

  • "The old computer had an AGP slot for the graphics card."

    "Chiếc máy tính cũ có một khe cắm AGP cho card đồ họa."

  • "Many older graphics cards were designed to use the AGP interface."

    "Nhiều card đồ họa cũ được thiết kế để sử dụng giao diện AGP."

  • "AGP provided a significant performance boost compared to older PCI graphics cards."

    "AGP cung cấp sự tăng cường hiệu suất đáng kể so với card đồ họa PCI cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: AGP (Accelerated Graphics Port)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

PCIe (Peripheral Component Interconnect Express)(PCIe (Peripheral Component Interconnect Express))
Graphics card(Card đồ họa)
Motherboard(Bo mạch chủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Agp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

AGP là một chuẩn kết nối đã lỗi thời, được sử dụng phổ biến vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000. Nó đã được thay thế bởi PCIe (Peripheral Component Interconnect Express), cung cấp băng thông lớn hơn và hiệu suất tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agp'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)