(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motherboard
B2

motherboard

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Bo mạch chủ Mainboard
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motherboard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bo mạch chủ, bảng mạch in chính trong máy tính, chứa bộ xử lý trung tâm (CPU), các khe cắm bộ nhớ và các khe cắm mở rộng.

Definition (English Meaning)

The main printed circuit board in a computer, containing the central processing unit (CPU), memory sockets, and expansion slots.

Ví dụ Thực tế với 'Motherboard'

  • "The graphics card is plugged into the motherboard."

    "Card đồ họa được cắm vào bo mạch chủ."

  • "Replacing the motherboard can improve the computer's performance."

    "Việc thay thế bo mạch chủ có thể cải thiện hiệu suất của máy tính."

  • "Make sure the new CPU is compatible with your motherboard."

    "Hãy chắc chắn rằng CPU mới tương thích với bo mạch chủ của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motherboard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: motherboard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

CPU(Bộ vi xử lý)
RAM(Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
GPU(Bộ xử lý đồ họa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Motherboard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Motherboard là thành phần trung tâm của máy tính, kết nối và cho phép giao tiếp giữa tất cả các thành phần khác như CPU, RAM, card đồ họa, ổ cứng, v.v. Nó còn được gọi là mainboard.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Thường được sử dụng để chỉ vị trí của các thành phần được gắn trên bo mạch chủ (ví dụ: The CPU is mounted on the motherboard).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motherboard'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My new computer has a high-performance motherboard.
Máy tính mới của tôi có một bo mạch chủ hiệu suất cao.
Phủ định
This old computer doesn't have a functioning motherboard.
Máy tính cũ này không có bo mạch chủ hoạt động.
Nghi vấn
Does your computer have a built-in motherboard?
Máy tính của bạn có bo mạch chủ tích hợp không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the computer overheats, the motherboard's performance degrades.
Nếu máy tính quá nóng, hiệu suất của bo mạch chủ sẽ giảm.
Phủ định
If the power supply fails, the motherboard doesn't receive enough power.
Nếu nguồn điện bị lỗi, bo mạch chủ không nhận đủ điện.
Nghi vấn
If the system clock is incorrect, does the motherboard cause boot errors?
Nếu đồng hồ hệ thống không chính xác, bo mạch chủ có gây ra lỗi khởi động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)