aide-mémoire
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aide-mémoire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự hỗ trợ cho trí nhớ, đặc biệt là một bản ghi nhớ; một ghi chú hoặc lời nhắc nhở.
Definition (English Meaning)
An aid to the memory, especially a memorandum; a note or reminder.
Ví dụ Thực tế với 'Aide-mémoire'
-
"The diplomats exchanged aide-mémoires before the formal negotiations began."
"Các nhà ngoại giao trao đổi các bản ghi nhớ trước khi các cuộc đàm phán chính thức bắt đầu."
-
"He consulted his aide-mémoire before answering the question."
"Anh ấy tham khảo bản ghi nhớ của mình trước khi trả lời câu hỏi."
-
"The aide-mémoire summarized the key points of the agreement."
"Bản ghi nhớ tóm tắt các điểm chính của thỏa thuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aide-mémoire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aide-mémoire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aide-mémoire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aide-mémoire thường được dùng để chỉ một bản tóm tắt các điểm chính của một cuộc thảo luận, một chính sách hoặc một thỏa thuận. Nó giúp người dùng nhớ lại các thông tin quan trọng một cách nhanh chóng. Nó có thể là một tài liệu ngắn gọn, một danh sách các gạch đầu dòng, hoặc thậm chí là một sơ đồ đơn giản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ được sử dụng khi nói về chủ đề mà aide-mémoire đề cập đến (ví dụ: an aide-mémoire on climate change). ‘For’ được sử dụng khi nói về mục đích sử dụng của aide-mémoire (ví dụ: an aide-mémoire for the meeting).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aide-mémoire'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aide-mémoire was helpful for remembering the key points of the presentation.
|
Bản ghi nhớ rất hữu ích để ghi nhớ các điểm chính của bài thuyết trình. |
| Phủ định |
An aide-mémoire isn't always necessary if you have a good memory.
|
Một bản ghi nhớ không phải lúc nào cũng cần thiết nếu bạn có một trí nhớ tốt. |
| Nghi vấn |
Was the aide-mémoire effective in helping you recall the information?
|
Bản ghi nhớ có hiệu quả trong việc giúp bạn nhớ lại thông tin không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used an aide-mémoire to remember all the points I wanted to make during the presentation.
|
Tôi đã sử dụng một tài liệu ghi nhớ để nhớ tất cả các điểm tôi muốn trình bày trong bài thuyết trình. |
| Phủ định |
He didn't need an aide-mémoire; he remembered everything perfectly.
|
Anh ấy không cần một tài liệu ghi nhớ; anh ấy nhớ mọi thứ một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Did she bring an aide-mémoire to the exam?
|
Cô ấy có mang tài liệu ghi nhớ đến kỳ thi không? |