white paper
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'White paper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một báo cáo hoặc hướng dẫn chính thức cung cấp thông tin ngắn gọn cho người đọc về một vấn đề phức tạp và trình bày quan điểm của cơ quan phát hành về vấn đề đó.
Definition (English Meaning)
An authoritative report or guide that informs readers concisely about a complex issue and presents the issuing body's philosophy on the matter.
Ví dụ Thực tế với 'White paper'
-
"The company published a white paper on the benefits of using cloud computing."
"Công ty đã xuất bản một báo cáo chuyên sâu về lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây."
-
"The government released a white paper outlining its plans for education reform."
"Chính phủ đã công bố một báo cáo chính thức trình bày kế hoạch cải cách giáo dục của mình."
-
"Many companies use white papers to generate leads."
"Nhiều công ty sử dụng báo cáo chuyên sâu để tạo khách hàng tiềm năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'White paper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: white paper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'White paper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
White papers thường được sử dụng trong marketing và bán hàng để thuyết phục khách hàng tiềm năng về giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Khác với 'report' thông thường, 'white paper' mang tính thuyết phục cao hơn và thường liên quan đến việc đề xuất giải pháp cho một vấn đề cụ thể. 'Position paper' tương tự nhưng thường mang tính chính trị hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được dùng khi chủ đề của white paper là một vấn đề cụ thể. Ví dụ: a white paper on climate change. 'about' được dùng khi white paper nói về một lĩnh vực rộng hơn. Ví dụ: a white paper about the future of technology.
Ngữ pháp ứng dụng với 'White paper'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.