(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ air raid
B2

air raid

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc không kích cuộc oanh tạc trên không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air raid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tấn công bằng máy bay quân sự vào một thành phố hoặc mục tiêu khác.

Definition (English Meaning)

An attack by military aircraft on a city or other target.

Ví dụ Thực tế với 'Air raid'

  • "The city suffered heavy damage during the air raid."

    "Thành phố chịu thiệt hại nặng nề trong cuộc không kích."

  • "During the war, the town experienced frequent air raids."

    "Trong chiến tranh, thị trấn thường xuyên hứng chịu các cuộc không kích."

  • "The air raid siren wailed, warning residents to take cover."

    "Còi báo động không kích hú vang, cảnh báo người dân tìm chỗ trú ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Air raid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: air raid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

air defense(phòng không)
shelter(hầm trú ẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Air raid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'air raid' thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột vũ trang. Nó mô tả một cuộc tấn công có chủ đích từ trên không, thường nhằm vào các mục tiêu chiến lược hoặc dân sự. Nó thường mang một sắc thái nghiêm trọng và nguy hiểm, liên quan đến thiệt hại và thương vong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi sử dụng giới từ 'on', nó thường đi sau danh từ chỉ mục tiêu bị tấn công. Ví dụ: 'an air raid on the city'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Air raid'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city was struck by an air raid last night.
Thành phố đã bị tấn công bởi một cuộc không kích vào đêm qua.
Phủ định
The city was not affected by the air raid.
Thành phố đã không bị ảnh hưởng bởi cuộc không kích.
Nghi vấn
Was the city heavily damaged by the air raid?
Thành phố có bị thiệt hại nặng nề bởi cuộc không kích không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The air raid siren warned the townspeople of the impending danger.
Còi báo động không kích đã cảnh báo người dân thị trấn về mối nguy hiểm sắp xảy ra.
Phủ định
There was no air raid last night.
Đêm qua không có cuộc không kích nào.
Nghi vấn
Did the air raid cause much damage to the city?
Cuộc không kích có gây ra nhiều thiệt hại cho thành phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)