aerial attack
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerial attack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc tấn công được thực hiện bởi máy bay quân sự.
Definition (English Meaning)
An attack made by military aircraft.
Ví dụ Thực tế với 'Aerial attack'
-
"The city suffered a devastating aerial attack."
"Thành phố đã phải hứng chịu một cuộc tấn công từ trên không tàn khốc."
-
"Intelligence reports warned of an imminent aerial attack."
"Báo cáo tình báo cảnh báo về một cuộc tấn công từ trên không sắp xảy ra."
-
"The army successfully repelled the aerial attack."
"Quân đội đã đẩy lùi thành công cuộc tấn công từ trên không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aerial attack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aerial attack
- Adjective: aerial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aerial attack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để mô tả một cuộc tấn công từ trên không. Nó nhấn mạnh phương tiện tấn công (máy bay) và mục đích (tấn công). So với các cụm từ như 'air raid' (cuộc không kích), 'aerial attack' tập trung nhiều hơn vào hành động tấn công chủ động và có tính chiến thuật hơn. 'Air raid' thường ám chỉ một cuộc tấn công bất ngờ và có thể gây ra sự hoảng loạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được sử dụng khi đề cập đến mục tiêu của cuộc tấn công: 'aerial attack on the enemy base' (cuộc tấn công từ trên không vào căn cứ địch). 'against' được sử dụng khi đề cập đến đối tượng bị tấn công: 'aerial attack against civilian targets' (cuộc tấn công từ trên không chống lại các mục tiêu dân sự).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerial attack'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.