(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ airborne particles
C1

airborne particles

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hạt lơ lửng bụi mịn các hạt trong không khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airborne particles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hạt vật chất rắn hoặc lỏng rất nhỏ lơ lửng trong không khí.

Definition (English Meaning)

Tiny solid or liquid matter suspended in the air.

Ví dụ Thực tế với 'Airborne particles'

  • "Airborne particles from factories can cause respiratory problems."

    "Các hạt lơ lửng từ các nhà máy có thể gây ra các vấn đề về hô hấp."

  • "The study examined the concentration of airborne particles in urban areas."

    "Nghiên cứu đã kiểm tra nồng độ các hạt lơ lửng trong không khí ở khu vực thành thị."

  • "Wearing a mask can help reduce exposure to airborne particles."

    "Đeo khẩu trang có thể giúp giảm tiếp xúc với các hạt lơ lửng trong không khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Airborne particles'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: particles
  • Adjective: airborne
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

air pollution(ô nhiễm không khí)
respiratory disease(bệnh đường hô hấp)
allergy(dị ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Airborne particles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hạt ô nhiễm, phấn hoa, virus, vi khuẩn, hoặc các chất gây dị ứng có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người khi hít phải. Nó nhấn mạnh trạng thái lơ lửng và khả năng di chuyển của các hạt trong không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in the air**: Chỉ vị trí các hạt lơ lửng. Ví dụ: 'airborne particles in the air'. * **of a substance**: Chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của hạt. Ví dụ: 'airborne particles of dust'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Airborne particles'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have studied how airborne particles have affected air quality.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu cách các hạt trong không khí ảnh hưởng đến chất lượng không khí.
Phủ định
The government has not implemented new regulations on airborne particles yet.
Chính phủ vẫn chưa thực hiện các quy định mới về các hạt trong không khí.
Nghi vấn
Has the World Health Organization released any new reports on the dangers of airborne particles?
Tổ chức Y tế Thế giới đã công bố bất kỳ báo cáo mới nào về sự nguy hiểm của các hạt trong không khí chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)