(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aerosols
C1

aerosols

noun

Nghĩa tiếng Việt

khí dung bình xịt hạt lơ lửng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerosols'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được chứa dưới áp suất và có thể được giải phóng dưới dạng phun sương mịn, thường là bằng khí đẩy.

Definition (English Meaning)

A substance enclosed under pressure and able to be released as a fine spray, typically by means of a propellant gas.

Ví dụ Thực tế với 'Aerosols'

  • "The study investigated the impact of aerosols on climate change."

    "Nghiên cứu đã điều tra tác động của aerosols lên sự thay đổi khí hậu."

  • "Industrial aerosols contribute to air pollution."

    "Aerosols công nghiệp góp phần vào ô nhiễm không khí."

  • "The scientists measured the concentration of aerosols in the atmosphere."

    "Các nhà khoa học đã đo nồng độ của aerosols trong khí quyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aerosols'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aerosols
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Aerosols'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aerosols thường được sử dụng để mô tả các hệ thống keo (colloid) trong đó các hạt rắn hoặc lỏng nhỏ được phân tán trong chất khí. Khái niệm này thường liên quan đến các sản phẩm phun, ô nhiễm không khí và các hiện tượng khí quyển. Cần phân biệt aerosols với gas, vì gas là chất ở trạng thái khí còn aerosols là hệ phân tán các hạt trong môi trường khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from of

'in' dùng để chỉ môi trường chứa aerosols (aerosols in the atmosphere). 'from' dùng để chỉ nguồn gốc của aerosols (aerosols from volcanic eruptions). 'of' dùng để chỉ thành phần cấu tạo aerosols (aerosols of sulfuric acid).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerosols'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)