(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ particulate matter
C1

particulate matter

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bụi mịn hạt vật chất chất dạng hạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particulate matter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hỗn hợp phức tạp gồm các hạt cực nhỏ và giọt chất lỏng lơ lửng trong không khí. Những hạt và giọt này được tạo thành từ hàng trăm hóa chất khác nhau.

Definition (English Meaning)

A complex mixture of extremely small particles and liquid droplets that get into the air. These particles and droplets are made up of hundreds of different chemicals.

Ví dụ Thực tế với 'Particulate matter'

  • "Exposure to particulate matter can cause serious health problems."

    "Tiếp xúc với vật chất hạt có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."

  • "The city is struggling with high levels of particulate matter."

    "Thành phố đang phải vật lộn với mức độ vật chất hạt cao."

  • "Diesel engines are a major source of particulate matter."

    "Động cơ diesel là một nguồn chính gây ra vật chất hạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Particulate matter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: particulate matter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

air quality(chất lượng không khí)
pollution(ô nhiễm)
respiratory illness(bệnh hô hấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Y tế công cộng

Ghi chú Cách dùng 'Particulate matter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Particulate matter thường được chia thành hai loại chính: PM10 (các hạt có đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 10 micromet) và PM2.5 (các hạt có đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 2.5 micromet). PM2.5 đặc biệt nguy hiểm vì chúng có thể xâm nhập sâu vào phổi và thậm chí vào máu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

* **in:** Sử dụng để chỉ sự có mặt của vật chất hạt trong một môi trường nhất định (ví dụ: "particulate matter in the air").
* **from:** Sử dụng để chỉ nguồn gốc của vật chất hạt (ví dụ: "particulate matter from industrial emissions").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Particulate matter'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Particulate matter, a dangerous air pollutant, poses a significant threat to respiratory health.
Bụi mịn, một chất ô nhiễm không khí nguy hiểm, gây ra mối đe dọa đáng kể cho sức khỏe hô hấp.
Phủ định
Even with advanced filtration systems, particulate matter, unfortunately, cannot be completely eliminated from the air we breathe.
Ngay cả với các hệ thống lọc tiên tiến, bụi mịn, thật không may, không thể bị loại bỏ hoàn toàn khỏi không khí chúng ta hít thở.
Nghi vấn
Considering the potential health risks, should governments, industries, and individuals, implement more stringent measures to reduce particulate matter emissions?
Xem xét các rủi ro tiềm ẩn về sức khỏe, liệu các chính phủ, ngành công nghiệp và cá nhân có nên thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt hơn để giảm lượng khí thải bụi mịn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we don't reduce particulate matter emissions, air quality will become significantly worse.
Nếu chúng ta không giảm lượng khí thải hạt vật chất, chất lượng không khí sẽ trở nên tồi tệ hơn đáng kể.
Phủ định
If the government doesn't implement stricter regulations on factories, particulate matter levels will continue to rise.
Nếu chính phủ không thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn đối với các nhà máy, mức độ hạt vật chất sẽ tiếp tục tăng.
Nghi vấn
Will public health improve if we effectively reduce particulate matter in urban areas?
Liệu sức khỏe cộng đồng có được cải thiện nếu chúng ta giảm thiểu hiệu quả hạt vật chất trong khu vực đô thị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)