airlessness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không có không khí; sự vắng mặt của không khí.
Definition (English Meaning)
The state of being without air; the absence of air.
Ví dụ Thực tế với 'Airlessness'
-
"The airlessness of space makes it impossible for humans to survive without special equipment."
"Sự không có không khí trong không gian khiến con người không thể sống sót nếu không có thiết bị chuyên dụng."
-
"The experiment was conducted in complete airlessness."
"Thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện hoàn toàn không có không khí."
-
"Plants cannot survive in complete airlessness."
"Thực vật không thể sống sót trong môi trường hoàn toàn không có không khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Airlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: airlessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Airlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'airlessness' thường được dùng để mô tả môi trường chân không, các vùng không gian ngoài vũ trụ hoặc những nơi mà sự lưu thông không khí bị hạn chế nghiêm trọng. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt oxy hoặc không khí cần thiết cho sự sống hoặc các quá trình khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in airlessness': Được dùng để chỉ một vị trí hoặc trạng thái mà ở đó hoàn toàn không có không khí. 'of airlessness': Được dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của sự thiếu không khí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Airlessness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.