(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ airiness
C1

airiness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thoáng đãng sự thanh thoát tính nhẹ nhàng sự phù phiếm tính hời hợt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất nhẹ nhàng, thanh thoát, hoặc không thực chất; thiếu sự vững chắc hoặc trọng lượng.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being light, delicate, or insubstantial; lacking solidity or weight.

Ví dụ Thực tế với 'Airiness'

  • "The airiness of the fabric made it perfect for summer clothing."

    "Sự thoáng đãng của chất liệu vải khiến nó trở nên hoàn hảo cho quần áo mùa hè."

  • "The room had an airiness that made it feel larger."

    "Căn phòng có sự thoáng đãng khiến nó có cảm giác rộng hơn."

  • "The critic praised the airiness of the musical composition."

    "Nhà phê bình ca ngợi sự thanh thoát của tác phẩm âm nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Airiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: airiness
  • Adjective: airy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lightness(sự nhẹ nhàng)
delicacy(sự tinh tế)
frivolity(sự phù phiếm)

Trái nghĩa (Antonyms)

heaviness(sự nặng nề)
seriousness(sự nghiêm túc)
solemnity(sự trang trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Airiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Airiness' thường được sử dụng để mô tả cảm giác nhẹ nhàng, thoáng đãng, hoặc sự thiếu nghiêm trọng. Nó có thể áp dụng cho cả vật chất (ví dụ: kết cấu của bánh) và trừu tượng (ví dụ: phong cách viết). So với 'lightness' (sự nhẹ nhàng), 'airiness' thường mang sắc thái tinh tế và thoáng đãng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự thoáng đãng. Ví dụ: 'The airiness of the soufflé is due to the whipped egg whites.' (Sự thoáng đãng của bánh soufflé là do lòng trắng trứng được đánh bông.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Airiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)