devoid of air
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devoid of air'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn thiếu không khí; trống rỗng không khí.
Definition (English Meaning)
Completely lacking air; empty of air.
Ví dụ Thực tế với 'Devoid of air'
-
"The surface of the moon is devoid of air, making it impossible for humans to breathe without special equipment."
"Bề mặt mặt trăng không có không khí, khiến con người không thể thở được nếu không có thiết bị chuyên dụng."
-
"The sealed container was devoid of air to preserve the food."
"Hộp kín không có không khí để bảo quản thực phẩm."
-
"The planet's atmosphere is so thin that it is virtually devoid of air."
"Khí quyển của hành tinh này rất mỏng đến nỗi gần như không có không khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devoid of air'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: devoid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devoid of air'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "devoid of air" thường được sử dụng để mô tả một không gian, môi trường, hoặc vật thể không có không khí. Nó mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn. So với các cụm từ như "airless" hoặc "without air", "devoid of air" mang tính khoa học và kỹ thuật hơn, thường được sử dụng trong các văn bản về khoa học vũ trụ, sinh học, hoặc kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ "of" theo sau "devoid" để chỉ ra cái gì bị thiếu. Ví dụ: "The vacuum chamber is devoid of air." (Buồng chân không không có không khí.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devoid of air'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.