(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devoid of air
C1

devoid of air

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có không khí thiếu không khí trống rỗng không khí trong tình trạng chân không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devoid of air'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn thiếu không khí; trống rỗng không khí.

Definition (English Meaning)

Completely lacking air; empty of air.

Ví dụ Thực tế với 'Devoid of air'

  • "The surface of the moon is devoid of air, making it impossible for humans to breathe without special equipment."

    "Bề mặt mặt trăng không có không khí, khiến con người không thể thở được nếu không có thiết bị chuyên dụng."

  • "The sealed container was devoid of air to preserve the food."

    "Hộp kín không có không khí để bảo quản thực phẩm."

  • "The planet's atmosphere is so thin that it is virtually devoid of air."

    "Khí quyển của hành tinh này rất mỏng đến nỗi gần như không có không khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devoid of air'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

airless(không có không khí)
vacuum(chân không)
without air(không có không khí)

Trái nghĩa (Antonyms)

air-filled(đầy không khí)
oxygenated(chứa oxy)

Từ liên quan (Related Words)

atmosphere(khí quyển)
space(vũ trụ)
vacuum(chân không)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Devoid of air'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "devoid of air" thường được sử dụng để mô tả một không gian, môi trường, hoặc vật thể không có không khí. Nó mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn. So với các cụm từ như "airless" hoặc "without air", "devoid of air" mang tính khoa học và kỹ thuật hơn, thường được sử dụng trong các văn bản về khoa học vũ trụ, sinh học, hoặc kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ "of" theo sau "devoid" để chỉ ra cái gì bị thiếu. Ví dụ: "The vacuum chamber is devoid of air." (Buồng chân không không có không khí.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devoid of air'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)