algae
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Algae'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tảo; thực vật đơn giản, không có hoa thuộc một nhóm lớn bao gồm rong biển và nhiều dạng đơn bào. Tảo chứa chất diệp lục nhưng thiếu thân, rễ, lá và mô mạch dẫn.
Definition (English Meaning)
simple nonflowering plants of a large group that includes the seaweeds and many single-celled forms. Algae contain chlorophyll but lack stems, roots, leaves, and vascular tissue.
Ví dụ Thực tế với 'Algae'
-
"The pond was covered in green algae."
"Ao được bao phủ bởi tảo lục."
-
"Some algae can be used as biofuel."
"Một số loại tảo có thể được sử dụng làm nhiên liệu sinh học."
-
"Algae blooms can be harmful to aquatic life."
"Sự nở hoa của tảo có thể gây hại cho đời sống thủy sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Algae'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: algae
- Adjective: algal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Algae'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'algae' thường được dùng ở dạng số nhiều, mặc dù 'alga' là dạng số ít (ít dùng hơn). Thường dùng để chỉ các sinh vật quang hợp sống dưới nước, từ vi tảo đến rong biển khổng lồ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Algae in the ocean" chỉ vị trí tảo sống. "Algae on rocks" chỉ tảo bám trên đá.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Algae'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pond, which is covered in algae, provides a habitat for many insects.
|
Cái ao, cái mà được bao phủ bởi tảo, cung cấp môi trường sống cho nhiều loại côn trùng. |
| Phủ định |
The scientist is studying algal blooms, which are not always harmful to the environment.
|
Nhà khoa học đang nghiên cứu sự nở rộ của tảo, cái mà không phải lúc nào cũng có hại cho môi trường. |
| Nghi vấn |
Is the water, where algae grow rapidly, safe to swim in?
|
Nước, nơi tảo phát triển nhanh chóng, có an toàn để bơi không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Algae can grow quickly in sunlight.
|
Tảo có thể phát triển nhanh chóng dưới ánh nắng mặt trời. |
| Phủ định |
The pond might not have algae due to the chemical treatment.
|
Cái ao có lẽ không có tảo do xử lý hóa chất. |
| Nghi vấn |
Could algal blooms affect the water quality?
|
Liệu sự nở hoa của tảo có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the water temperature rises, algal blooms will become more frequent.
|
Nếu nhiệt độ nước tăng lên, tảo nở hoa sẽ trở nên thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If we don't reduce pollution, algae won't thrive in these waters.
|
Nếu chúng ta không giảm ô nhiễm, tảo sẽ không phát triển mạnh ở vùng nước này. |
| Nghi vấn |
Will algal growth accelerate if sunlight levels increase?
|
Liệu sự phát triển của tảo có tăng nhanh nếu mức độ ánh sáng mặt trời tăng lên không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If algae grow rapidly in a pond, the water turns green.
|
Nếu tảo phát triển nhanh chóng trong ao, nước sẽ chuyển sang màu xanh lá cây. |
| Phủ định |
If algal blooms aren't controlled, they don't provide enough oxygen for fish.
|
Nếu sự nở hoa của tảo không được kiểm soát, chúng không cung cấp đủ oxy cho cá. |
| Nghi vấn |
If algae are present in the aquarium, do you need to clean it more often?
|
Nếu có tảo trong bể cá, bạn có cần phải làm sạch nó thường xuyên hơn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The algal bloom covered the lake last summer.
|
Sự nở hoa của tảo bao phủ hồ vào mùa hè năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't find any algae in the sample yesterday.
|
Họ đã không tìm thấy bất kỳ loại tảo nào trong mẫu vật ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Was the algae a significant problem for the ecosystem last year?
|
Tảo có phải là một vấn đề đáng kể đối với hệ sinh thái năm ngoái không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The algae's rapid growth surprised the scientists.
|
Sự phát triển nhanh chóng của tảo đã làm các nhà khoa học ngạc nhiên. |
| Phủ định |
The ocean's algae's bloom wasn't as extensive this year.
|
Sự nở rộ của tảo biển năm nay không lan rộng bằng. |
| Nghi vấn |
Is that algae's natural color?
|
Đó có phải là màu tự nhiên của tảo không? |