photosynthesis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photosynthesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà thực vật xanh và một số sinh vật khác sử dụng ánh sáng mặt trời để tổng hợp thức ăn từ carbon dioxide và nước. Quá trình quang hợp ở thực vật thường liên quan đến chất diệp lục (chlorophyll) và tạo ra oxy như một sản phẩm phụ.
Definition (English Meaning)
The process by which green plants and some other organisms use sunlight to synthesize foods from carbon dioxide and water. Photosynthesis in plants generally involves the green pigment chlorophyll and generates oxygen as a byproduct.
Ví dụ Thực tế với 'Photosynthesis'
-
"Photosynthesis is essential for life on Earth as it produces oxygen."
"Quang hợp rất cần thiết cho sự sống trên Trái Đất vì nó tạo ra oxy."
-
"The rate of photosynthesis is affected by light intensity."
"Tốc độ quang hợp bị ảnh hưởng bởi cường độ ánh sáng."
-
"Scientists are studying how to improve the efficiency of photosynthesis in crops."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách cải thiện hiệu quả quang hợp ở cây trồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Photosynthesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: photosynthesis
- Adjective: photosynthetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Photosynthesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Photosynthesis là một quá trình phức tạp, bao gồm nhiều phản ứng hóa học. Nó khác với hô hấp tế bào (cellular respiration), quá trình sử dụng oxy để phân hủy glucose tạo ra năng lượng. Trong khi quang hợp tạo ra oxy, hô hấp tế bào sử dụng oxy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Chỉ ra môi trường hoặc đối tượng mà quang hợp xảy ra (e.g., Photosynthesis *in* plants). * of: Thể hiện bản chất hoặc thành phần của quá trình (e.g., The process *of* photosynthesis). * during: Cho biết thời gian diễn ra quang hợp (e.g., Photosynthesis occurs *during* the day).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Photosynthesis'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Plants can produce their own food through photosynthesis before they mature.
|
Thực vật có thể tự tạo ra thức ăn thông qua quá trình quang hợp trước khi chúng trưởng thành. |
| Phủ định |
Although scientists have studied photosynthesis extensively, they haven't unlocked all its secrets.
|
Mặc dù các nhà khoa học đã nghiên cứu sâu rộng về quang hợp, nhưng họ vẫn chưa khám phá ra tất cả những bí mật của nó. |
| Nghi vấn |
If plants stop photosynthesis, will the ecosystem collapse?
|
Nếu thực vật ngừng quang hợp, hệ sinh thái có sụp đổ không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists aim to understand photosynthesis better to improve crop yields.
|
Các nhà khoa học mong muốn hiểu rõ hơn về quá trình quang hợp để cải thiện năng suất cây trồng. |
| Phủ định |
It's important not to underestimate the role of photosynthetic organisms in maintaining Earth's atmosphere.
|
Điều quan trọng là không nên đánh giá thấp vai trò của các sinh vật quang hợp trong việc duy trì bầu khí quyển Trái Đất. |
| Nghi vấn |
Why is it crucial to study how plants use light energy to perform photosynthesis?
|
Tại sao việc nghiên cứu cách thực vật sử dụng năng lượng ánh sáng để thực hiện quá trình quang hợp lại rất quan trọng? |