ablaze
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ablaze'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang cháy dữ dội hoặc rực rỡ.
Definition (English Meaning)
Burning fiercely or brightly.
Ví dụ Thực tế với 'Ablaze'
-
"The forest was ablaze after the lightning strike."
"Khu rừng bốc cháy dữ dội sau cú sét đánh."
-
"The building was soon ablaze."
"Tòa nhà nhanh chóng bốc cháy."
-
"Her imagination was ablaze with ideas."
"Trí tưởng tượng của cô ấy bừng sáng với những ý tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ablaze'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ablaze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ablaze'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ablaze' thường được dùng để mô tả một đám cháy lớn, mạnh mẽ hoặc để diễn tả sự rực rỡ, hào hứng, hoặc đầy đam mê. Nó mang tính hình tượng và thường được sử dụng trong văn chương để tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ. Khác với 'on fire' mang nghĩa đen đơn thuần là 'đang cháy', 'ablaze' thường mang sắc thái cường điệu và giàu hình ảnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'ablaze with' thường mô tả thứ gì đó đang rực rỡ hoặc tràn ngập bởi một điều gì đó. Ví dụ, 'The sky was ablaze with stars' (Bầu trời rực rỡ đầy sao).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ablaze'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest was ablaze after the lightning struck, even though the rain started shortly after.
|
Khu rừng bốc cháy sau khi sét đánh, mặc dù trời bắt đầu mưa ngay sau đó. |
| Phủ định |
Even though the fireworks display was planned, the sky wasn't ablaze with color because of the thick fog.
|
Mặc dù màn trình diễn pháo hoa đã được lên kế hoạch, bầu trời không bừng sáng với màu sắc vì sương mù dày đặc. |
| Nghi vấn |
If the bonfire is ablaze, will we be able to roast marshmallows properly?
|
Nếu đống lửa bốc cháy, chúng ta có thể nướng kẹo dẻo đúng cách không? |