(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aflame
C1

aflame

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đang cháy rực bừng cháy rực lửa sôi sục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aflame'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang cháy rực; bừng cháy.

Definition (English Meaning)

Burning fiercely; blazing.

Ví dụ Thực tế với 'Aflame'

  • "The building was aflame, with smoke billowing into the sky."

    "Tòa nhà bốc cháy dữ dội, khói cuồn cuộn bốc lên trời."

  • "The sunset painted the sky aflame with vibrant colors."

    "Ánh hoàng hôn nhuộm bầu trời rực rỡ với những sắc màu sống động."

  • "The revolutionary's words set the nation aflame with hope."

    "Lời nói của nhà cách mạng đã thắp lên ngọn lửa hy vọng trong lòng dân tộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aflame'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: aflame
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ablaze(bốc cháy, rực lửa)
fiery(rực lửa, hăng hái)
burning(đang cháy, bỏng rát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Aflame'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả trạng thái của một vật thể đang cháy hoặc một cảm xúc mạnh mẽ đang bùng nổ. Nhấn mạnh sự mãnh liệt của ngọn lửa hoặc cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'aflame with' thường được dùng để chỉ điều gì đó đang cháy hoặc tràn ngập một cảm xúc cụ thể. Ví dụ: 'The forest was aflame with fire' (Khu rừng bừng cháy với lửa) hoặc 'His eyes were aflame with passion' (Đôi mắt anh ấy rực lửa đam mê).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aflame'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)