alkaline
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alkaline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có độ pH lớn hơn 7; chứa kiềm.
Definition (English Meaning)
Having a pH greater than 7; containing alkali.
Ví dụ Thực tế với 'Alkaline'
-
"The soil in this region is highly alkaline."
"Đất ở khu vực này có tính kiềm cao."
-
"An alkaline diet is believed by some to have health benefits."
"Một số người tin rằng chế độ ăn kiềm có lợi cho sức khỏe."
-
"The alkaline battery is a type of battery dependent upon the reaction between zinc and manganese dioxide."
"Pin kiềm là một loại pin dựa trên phản ứng giữa kẽm và mangan dioxit."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alkaline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alkali (số ít), alkalies hoặc alkalis (số nhiều)
- Adjective: alkaline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alkaline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'alkaline' được dùng để mô tả các chất hoặc dung dịch có tính kiềm. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học, và dinh dưỡng để chỉ các chất có khả năng trung hòa axit.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'alkaline in nature' (có tính kiềm trong tự nhiên), 'reacts alkaline with...' (phản ứng kiềm với...), 'resistant to alkaline' (kháng kiềm). Giới từ được dùng để liên kết tính chất kiềm với đối tượng hoặc hành động liên quan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alkaline'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soil must be alkaline for these plants to thrive.
|
Đất cần phải kiềm thì những cây này mới phát triển mạnh được. |
| Phủ định |
The solution should not be too alkaline, or it will damage the equipment.
|
Dung dịch không nên quá kiềm, nếu không nó sẽ làm hỏng thiết bị. |
| Nghi vấn |
Could the water be alkaline, causing this reaction?
|
Liệu nước có thể có tính kiềm, gây ra phản ứng này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to drink alkaline water every morning for her health.
|
Bà tôi thường uống nước kiềm mỗi sáng để tốt cho sức khỏe. |
| Phủ định |
They didn't use to add alkalies to their cleaning products, but now they do.
|
Họ đã không từng thêm chất kiềm vào các sản phẩm tẩy rửa của họ, nhưng bây giờ thì họ làm. |
| Nghi vấn |
Did the soil used to be more alkaline before the heavy rains?
|
Đất đã từng kiềm hơn trước những trận mưa lớn sao? |