(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alkali
B2

alkali

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất kiềm bazơ tan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alkali'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại muối tan được thu được từ tro của thực vật và chủ yếu bao gồm kali cacbonat hoặc natri cacbonat.

Definition (English Meaning)

A soluble salt obtained from the ashes of plants and consisting largely of potassium or sodium carbonate.

Ví dụ Thực tế với 'Alkali'

  • "Sodium hydroxide is a strong alkali."

    "Natri hydroxit là một alkali mạnh."

  • "The soil was too alkaline for growing most crops."

    "Đất quá kiềm để trồng hầu hết các loại cây."

  • "Alkali metals are highly reactive."

    "Các kim loại kiềm có tính phản ứng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alkali'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

acid(axit)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Alkali'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'alkali' thường được dùng để chỉ các bazơ tan được trong nước, đặc biệt là các bazơ của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ. Trong hóa học hiện đại, nó thường được sử dụng để mô tả bất kỳ bazơ nào tạo thành dung dịch có độ pH lớn hơn 7 khi hòa tan trong nước. Nó khác với 'base' ở chỗ không phải bazơ nào cũng là alkali, chỉ những bazơ tan trong nước mới được gọi là alkali.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'alkali of...' (loại alkali nào đó), 'alkali in...' (alkali có trong cái gì).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alkali'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lab assistant added an alkali to the solution.
Trợ lý phòng thí nghiệm đã thêm một chất kiềm vào dung dịch.
Phủ định
This soil does not contain any alkali.
Đất này không chứa bất kỳ chất kiềm nào.
Nghi vấn
Is alkali present in this compound?
Chất kiềm có mặt trong hợp chất này không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the soil is too alkaline, we will add acid to balance the pH.
Nếu đất quá kiềm, chúng ta sẽ thêm axit để cân bằng độ pH.
Phủ định
If you don't use alkali carefully, you may not get the desired chemical reaction.
Nếu bạn không sử dụng kiềm cẩn thận, bạn có thể không nhận được phản ứng hóa học mong muốn.
Nghi vấn
Will the solution turn blue if it contains alkali?
Dung dịch có chuyển sang màu xanh nếu nó chứa kiềm không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soil is alkaline.
Đất có tính kiềm.
Phủ định
Is the solution not alkaline?
Dung dịch này không có tính kiềm phải không?
Nghi vấn
Are these chemicals alkalis?
Những hóa chất này có phải là chất kiềm không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist has identified the substance as alkaline.
Nhà hóa học đã xác định chất đó là kiềm.
Phủ định
They haven't used alkali in their experiment yet.
Họ vẫn chưa sử dụng chất kiềm trong thí nghiệm của họ.
Nghi vấn
Has the pH level become more alkaline after adding the solution?
Độ pH đã trở nên kiềm hơn sau khi thêm dung dịch chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soil in this region is alkaline.
Đất ở khu vực này có tính kiềm.
Phủ định
This substance is not an alkali; it's an acid.
Chất này không phải là một chất kiềm; nó là một axit.
Nghi vấn
Does this solution become alkaline after adding that powder?
Dung dịch này có trở nên kiềm sau khi thêm bột đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)