(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acidic
B2

acidic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính axit chua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acidic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính axit; chứa axit; có các đặc tính của axit; có độ pH nhỏ hơn 7.

Definition (English Meaning)

Containing acid; having the properties of an acid; having a pH less than 7.

Ví dụ Thực tế với 'Acidic'

  • "The soil in this area is very acidic, which makes it difficult to grow certain plants."

    "Đất ở khu vực này rất chua, điều này gây khó khăn cho việc trồng một số loại cây."

  • "Lemon juice is acidic."

    "Nước chanh có tính axit."

  • "Acidic rain can damage buildings."

    "Mưa axit có thể làm hỏng các tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acidic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: acidic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acid(axit)
sour(chua)

Trái nghĩa (Antonyms)

alkaline(kiềm)
basic(bazơ, kiềm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Acidic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'acidic' dùng để mô tả một chất hoặc môi trường có chứa axit, hoặc có tính chất của axit. Nó thường được sử dụng trong khoa học, đặc biệt là hóa học và sinh học, để mô tả độ axit của một dung dịch hoặc một chất. Khác với 'acid', là một danh từ chỉ bản thân axit, 'acidic' là một tính từ mô tả tính chất của nó. Cần phân biệt với 'acidulous' (hơi chua, có vị chua nhẹ), 'acidic' mang nghĩa tính axit mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

in: Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà tính axit tồn tại. Ví dụ: 'The soil is acidic in this region.' (Đất ở khu vực này có tính axit.) to: Được sử dụng để chỉ sự phản ứng của một chất với môi trường axit. Ví dụ: 'The metal is resistant to acidic solutions.' (Kim loại này có khả năng chống lại các dung dịch axit.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acidic'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This soil is acidic; it needs treatment before planting.
Đất này có tính axit; nó cần được xử lý trước khi trồng.
Phủ định
That juice isn't acidic; it's quite sweet.
Nước ép đó không có tính axit; nó khá ngọt.
Nghi vấn
Is this substance acidic, or is it alkaline?
Chất này có tính axit hay kiềm?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many citrus fruits are acidic: oranges, lemons, and grapefruits all contain citric acid.
Nhiều loại trái cây họ cam quýt có tính axit: cam, chanh và bưởi đều chứa axit citric.
Phủ định
Not all foods are acidic: vegetables like broccoli and spinach are alkaline.
Không phải tất cả các loại thực phẩm đều có tính axit: rau như bông cải xanh và rau bina có tính kiềm.
Nghi vấn
Is this soil acidic: does it need lime to balance the pH?
Đất này có tính axit không: nó có cần vôi để cân bằng độ pH không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist is going to analyze if the solution is acidic tomorrow.
Nhà khoa học sẽ phân tích xem dung dịch có tính axit vào ngày mai không.
Phủ định
She is not going to drink the juice because she knows it is going to be too acidic for her stomach.
Cô ấy sẽ không uống nước ép vì cô ấy biết nó sẽ quá chua đối với dạ dày của cô ấy.
Nghi vấn
Are they going to use an acidic cleaner for the floors?
Họ có định sử dụng chất tẩy rửa có tính axit cho sàn nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)