(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alkalinity
C1

alkalinity

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ kiềm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alkalinity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của nước để trung hòa axit. Khả năng này là do sự hiện diện của các ion bicarbonate, carbonate và hydroxide, và đôi khi là các ion borate, silicate và phosphate.

Definition (English Meaning)

The capacity of water to neutralize acids. This capacity is due to the presence of bicarbonate, carbonate, and hydroxide ions, and occasionally borate, silicate, and phosphate ions.

Ví dụ Thực tế với 'Alkalinity'

  • "The alkalinity of the river water was higher than expected."

    "Độ kiềm của nước sông cao hơn dự kiến."

  • "High alkalinity in soil can inhibit plant growth."

    "Độ kiềm cao trong đất có thể ức chế sự phát triển của cây."

  • "Maintaining proper alkalinity is crucial for swimming pool water chemistry."

    "Duy trì độ kiềm thích hợp là rất quan trọng đối với hóa học nước hồ bơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alkalinity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alkalinity
  • Adjective: alkaline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

basicity(tính bazơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

acidity(tính axit)

Từ liên quan (Related Words)

pH(độ pH)
buffer(dung dịch đệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Alkalinity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Độ kiềm là một phép đo định lượng khả năng của một dung dịch để chống lại sự thay đổi pH khi axit được thêm vào. Nó quan trọng trong nhiều bối cảnh, bao gồm xử lý nước, nông nghiệp và sinh thái học. Không nên nhầm lẫn với độ pH, mặc dù cả hai đều liên quan đến tính axit và bazơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Alkalinity *in* water: Độ kiềm *trong* nước. Alkalinity *of* the soil: Độ kiềm *của* đất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alkalinity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)