alkalinity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alkalinity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của nước để trung hòa axit. Khả năng này là do sự hiện diện của các ion bicarbonate, carbonate và hydroxide, và đôi khi là các ion borate, silicate và phosphate.
Definition (English Meaning)
The capacity of water to neutralize acids. This capacity is due to the presence of bicarbonate, carbonate, and hydroxide ions, and occasionally borate, silicate, and phosphate ions.
Ví dụ Thực tế với 'Alkalinity'
-
"The alkalinity of the river water was higher than expected."
"Độ kiềm của nước sông cao hơn dự kiến."
-
"High alkalinity in soil can inhibit plant growth."
"Độ kiềm cao trong đất có thể ức chế sự phát triển của cây."
-
"Maintaining proper alkalinity is crucial for swimming pool water chemistry."
"Duy trì độ kiềm thích hợp là rất quan trọng đối với hóa học nước hồ bơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alkalinity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alkalinity
- Adjective: alkaline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alkalinity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Độ kiềm là một phép đo định lượng khả năng của một dung dịch để chống lại sự thay đổi pH khi axit được thêm vào. Nó quan trọng trong nhiều bối cảnh, bao gồm xử lý nước, nông nghiệp và sinh thái học. Không nên nhầm lẫn với độ pH, mặc dù cả hai đều liên quan đến tính axit và bazơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Alkalinity *in* water: Độ kiềm *trong* nước. Alkalinity *of* the soil: Độ kiềm *của* đất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alkalinity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.