neutralize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutralize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó trở nên vô hiệu hoặc vô hại, thường bằng cách chống lại các tác động của nó.
Definition (English Meaning)
To render something ineffective or harmless, often by counteracting its effects.
Ví dụ Thực tế với 'Neutralize'
-
"The antidote neutralized the poison."
"Thuốc giải độc đã vô hiệu hóa chất độc."
-
"They used baking soda to neutralize the acid spill."
"Họ đã dùng bột nở để trung hòa chỗ axit tràn."
-
"The government attempted to neutralize the rebel forces through negotiation."
"Chính phủ đã cố gắng vô hiệu hóa lực lượng nổi dậy thông qua đàm phán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neutralize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neutralization
- Verb: neutralize
- Adjective: neutral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neutralize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'neutralize' thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học (ví dụ, hóa học để trung hòa axit), chính trị (vô hiệu hóa đối thủ), quân sự (vô hiệu hóa một mối đe dọa). Nó mang ý nghĩa chủ động làm giảm hoặc loại bỏ sức mạnh hoặc tác động của một cái gì đó. So sánh với 'nullify' (làm mất hiệu lực pháp lý) hoặc 'negate' (phủ nhận sự thật hoặc giá trị).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Neutralize with' được sử dụng khi đề cập đến chất hoặc phương pháp được sử dụng để vô hiệu hóa. Ví dụ: 'The acid was neutralized with a base.' 'Neutralize against' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mối đe dọa bị vô hiệu hóa. Ví dụ: 'The country tried to neutralize against foreign influence.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutralize'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist developed a new formula which can neutralize the acid effectively.
|
Nhà khoa học đã phát triển một công thức mới có thể trung hòa axit một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
The chemical reaction, which didn't neutralize the toxic substance, caused serious environmental damage.
|
Phản ứng hóa học, mà không trung hòa chất độc hại, đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng về môi trường. |
| Nghi vấn |
Is there a substance which can neutralize the effects of the poison?
|
Có chất nào có thể trung hòa tác dụng của chất độc không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antidote will neutralize the poison.
|
Thuốc giải độc sẽ trung hòa chất độc. |
| Phủ định |
The government didn't neutralize the threat immediately.
|
Chính phủ đã không trung hòa mối đe dọa ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Will this chemical neutralize the acid?
|
Liệu hóa chất này có trung hòa được axit không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemist used a base to neutralize the acid.
|
Nhà hóa học đã sử dụng một bazơ để trung hòa axit. |
| Phủ định |
The medicine did not neutralize the effect of the poison.
|
Thuốc không trung hòa được tác dụng của chất độc. |
| Nghi vấn |
Will this spray neutralize the odor?
|
Liệu bình xịt này có trung hòa được mùi hôi không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the chemist had used the correct solution, he would neutralize the acid now.
|
Nếu nhà hóa học đã sử dụng đúng dung dịch, anh ấy sẽ trung hòa axit bây giờ. |
| Phủ định |
If the government were more proactive, they wouldn't have needed to neutralize the political unrest so forcefully.
|
Nếu chính phủ chủ động hơn, họ đã không cần phải trung hòa tình trạng bất ổn chính trị một cách mạnh mẽ như vậy. |
| Nghi vấn |
If the medication had been administered sooner, would it neutralize the effects of the poison?
|
Nếu thuốc được dùng sớm hơn, nó có trung hòa được tác dụng của chất độc không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you add an acid to a base, you neutralize the pH.
|
Nếu bạn thêm một axit vào một bazơ, bạn trung hòa độ pH. |
| Phủ định |
If you don't add enough base, you don't neutralize all of the acid.
|
Nếu bạn không thêm đủ bazơ, bạn không trung hòa hết axit. |
| Nghi vấn |
If a solution is acidic, does adding baking soda neutralize it?
|
Nếu một dung dịch có tính axit, việc thêm baking soda có trung hòa nó không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemist is neutralizing the acid with a base.
|
Nhà hóa học đang trung hòa axit bằng một bazơ. |
| Phủ định |
They are not neutralizing the threat of the virus effectively.
|
Họ không trung hòa mối đe dọa của virus một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is the UN currently neutralizing the conflict between the two countries?
|
Liên Hợp Quốc có đang trung hòa cuộc xung đột giữa hai quốc gia không? |