allegiance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allegiance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự trung thành và ủng hộ đối với một nhà lãnh đạo, quốc gia, nhóm hoặc niềm tin.
Definition (English Meaning)
loyalty and support for a ruler, country, group, or belief.
Ví dụ Thực tế với 'Allegiance'
-
"Citizenship implies allegiance to the state."
"Quyền công dân ngụ ý sự trung thành với nhà nước."
-
"He owes allegiance to his employer."
"Anh ta có nghĩa vụ trung thành với người chủ của mình."
-
"They demanded allegiance from their followers."
"Họ yêu cầu sự trung thành từ những người theo họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allegiance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: allegiance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allegiance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'allegiance' thường mang sắc thái trang trọng và có tính cam kết cao. Nó không chỉ đơn thuần là sự thích thú hay đồng tình, mà là một sự gắn bó sâu sắc, thể hiện qua hành động và lời nói. So với 'loyalty', 'allegiance' thường liên quan đến các đối tượng lớn hơn và mang tính chính trị, tôn giáo hoặc đạo đức. Ví dụ, 'loyalty' có thể dành cho bạn bè, gia đình, trong khi 'allegiance' thường dành cho quốc gia, tôn giáo, hoặc một tổ chức chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cụm từ phổ biến nhất là 'allegiance to' (trung thành với). Ví dụ: 'He swore allegiance to the king' (Anh ta thề trung thành với nhà vua).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allegiance'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his allegiance remained with his original team was never in doubt.
|
Việc anh ta vẫn trung thành với đội ban đầu của mình chưa bao giờ bị nghi ngờ. |
| Phủ định |
Whether she pledged allegiance to the new regime wasn't clear at the time.
|
Việc liệu cô ấy có cam kết trung thành với chế độ mới hay không vào thời điểm đó vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Who truly deserves the allegiance of the people is a question for the ages.
|
Ai thực sự xứng đáng với sự trung thành của người dân là một câu hỏi muôn thuở. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The citizens pledged allegiance to the newly elected leader.
|
Các công dân tuyên thệ trung thành với nhà lãnh đạo mới được bầu. |
| Phủ định |
He showed no allegiance to any political party.
|
Anh ấy không thể hiện sự trung thành với bất kỳ đảng phái chính trị nào. |
| Nghi vấn |
Does your allegiance lie with your country or your family?
|
Sự trung thành của bạn thuộc về quốc gia hay gia đình bạn? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The citizens pledged their allegiance to the newly formed government.
|
Các công dân cam kết trung thành với chính phủ mới thành lập. |
| Phủ định |
He did not swear allegiance to any foreign power.
|
Anh ấy đã không tuyên thệ trung thành với bất kỳ cường quốc nước ngoài nào. |
| Nghi vấn |
Does she owe allegiance to her former employer?
|
Cô ấy có còn nợ sự trung thành với người chủ cũ của mình không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The citizens showed allegiance to their country.
|
Những người dân thể hiện lòng trung thành với đất nước của họ. |
| Phủ định |
Never had the soldiers shown such allegiance to a foreign power.
|
Chưa bao giờ những người lính thể hiện lòng trung thành như vậy với một cường quốc nước ngoài. |
| Nghi vấn |
Should any citizen pledge allegiance to another nation, they would face severe penalties.
|
Nếu bất kỳ công dân nào tuyên thệ trung thành với một quốc gia khác, họ sẽ phải đối mặt với những hình phạt nghiêm khắc. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He pledged allegiance to the flag, didn't he?
|
Anh ấy đã tuyên thệ trung thành với lá cờ, phải không? |
| Phủ định |
They didn't swear allegiance to the new government, did they?
|
Họ đã không thề trung thành với chính phủ mới, phải không? |
| Nghi vấn |
They have allegiance to the company, haven't they?
|
Họ có lòng trung thành với công ty, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The citizens pledged their allegiance to the newly formed government.
|
Các công dân đã cam kết trung thành với chính phủ mới thành lập. |
| Phủ định |
The rebel group showed no allegiance to the established regime.
|
Nhóm nổi dậy không thể hiện sự trung thành với chế độ đã được thiết lập. |
| Nghi vấn |
To whom did the knight swear allegiance?
|
Hiệp sĩ đã tuyên thệ trung thành với ai? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The citizens' allegiance to the country is unwavering.
|
Sự trung thành của các công dân đối với đất nước là không lay chuyển. |
| Phủ định |
The soldiers' allegiance to the former general wasn't absolute.
|
Sự trung thành của những người lính đối với vị tướng cũ không phải là tuyệt đối. |
| Nghi vấn |
Is the employee's allegiance to the company clear?
|
Sự trung thành của nhân viên đối với công ty có rõ ràng không? |