fidelity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fidelity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự trung thành, lòng trung thành, sự tận tâm
Definition (English Meaning)
the quality of being loyal to someone or something
Ví dụ Thực tế với 'Fidelity'
-
"His fidelity to his wife never wavered."
"Lòng chung thủy của anh ấy với vợ không bao giờ lay chuyển."
-
"The knight swore an oath of fidelity to the king."
"Người hiệp sĩ đã tuyên thệ trung thành với nhà vua."
-
"The high fidelity sound system produced crystal-clear audio."
"Hệ thống âm thanh có độ trung thực cao tạo ra âm thanh trong trẻo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fidelity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fidelity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fidelity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự trung thành, đáng tin cậy với một người, một tổ chức, một ý tưởng hoặc một nghĩa vụ. Mức độ trung thành cao và kiên định. Thường được dùng để mô tả sự tận tâm trong mối quan hệ cá nhân, sự tuân thủ các nguyên tắc hoặc cam kết, hoặc chất lượng của sự tái tạo (ví dụ: âm thanh hoặc hình ảnh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Fidelity *to* something or someone: chỉ sự trung thành hoặc sự tận tâm đối với một người, một lý tưởng, một nguyên tắc hoặc một tổ chức. Ví dụ: His fidelity *to* his principles was unwavering.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fidelity'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Despite the temptations, he maintained fidelity to his wife, a testament to his strong character.
|
Bất chấp những cám dỗ, anh ấy vẫn giữ lòng chung thủy với vợ, một minh chứng cho tính cách mạnh mẽ của anh ấy. |
| Phủ định |
Without fidelity, trust erodes, and relationships crumble.
|
Nếu không có sự chung thủy, lòng tin sẽ xói mòn, và các mối quan hệ sẽ tan vỡ. |
| Nghi vấn |
Considering his past actions, is his claim of fidelity believable?
|
Xem xét những hành động trong quá khứ của anh ấy, liệu lời tuyên bố về sự chung thủy của anh ấy có đáng tin không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fidelity of the recording was surprisingly good.
|
Độ trung thực của bản ghi âm tốt một cách đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
There was no question about his fidelity to his wife.
|
Không có nghi ngờ gì về lòng chung thủy của anh ấy đối với vợ mình. |
| Nghi vấn |
Does the document accurately reflect the fidelity of the original agreement?
|
Tài liệu có phản ánh chính xác độ trung thực của thỏa thuận ban đầu không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog demonstrated unwavering fidelity to its owner.
|
Con chó thể hiện sự trung thành tuyệt đối với chủ của nó. |
| Phủ định |
He did not question her fidelity to the cause.
|
Anh ấy đã không nghi ngờ lòng trung thành của cô ấy đối với sự nghiệp. |
| Nghi vấn |
Did the knight swear an oath of fidelity to the king?
|
Hiệp sĩ có tuyên thệ trung thành với nhà vua không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He shows great fidelity to his friends.
|
Anh ấy thể hiện sự trung thành lớn đối với bạn bè của mình. |
| Phủ định |
She does not question his fidelity to the cause.
|
Cô ấy không nghi ngờ lòng trung thành của anh ấy đối với sự nghiệp. |
| Nghi vấn |
Does the dog demonstrate fidelity to its owner?
|
Con chó có biểu hiện trung thành với chủ của nó không? |