(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fidelity
C1

fidelity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lòng trung thành sự trung thực độ trung thực (của âm thanh, hình ảnh) sự tận tâm tính chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fidelity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự trung thành, lòng trung thành, sự tận tâm

Definition (English Meaning)

the quality of being loyal to someone or something

Ví dụ Thực tế với 'Fidelity'

  • "His fidelity to his wife never wavered."

    "Lòng chung thủy của anh ấy với vợ không bao giờ lay chuyển."

  • "The knight swore an oath of fidelity to the king."

    "Người hiệp sĩ đã tuyên thệ trung thành với nhà vua."

  • "The high fidelity sound system produced crystal-clear audio."

    "Hệ thống âm thanh có độ trung thực cao tạo ra âm thanh trong trẻo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fidelity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fidelity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

loyalty(sự trung thành)
faithfulness(sự chung thủy)
devotion(sự tận tâm)
accuracy(sự chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fidelity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự trung thành, đáng tin cậy với một người, một tổ chức, một ý tưởng hoặc một nghĩa vụ. Mức độ trung thành cao và kiên định. Thường được dùng để mô tả sự tận tâm trong mối quan hệ cá nhân, sự tuân thủ các nguyên tắc hoặc cam kết, hoặc chất lượng của sự tái tạo (ví dụ: âm thanh hoặc hình ảnh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Fidelity *to* something or someone: chỉ sự trung thành hoặc sự tận tâm đối với một người, một lý tưởng, một nguyên tắc hoặc một tổ chức. Ví dụ: His fidelity *to* his principles was unwavering.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fidelity'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Despite the temptations, he maintained fidelity to his wife, a testament to his strong character.
Bất chấp những cám dỗ, anh ấy vẫn giữ lòng chung thủy với vợ, một minh chứng cho tính cách mạnh mẽ của anh ấy.
Phủ định
Without fidelity, trust erodes, and relationships crumble.
Nếu không có sự chung thủy, lòng tin sẽ xói mòn, và các mối quan hệ sẽ tan vỡ.
Nghi vấn
Considering his past actions, is his claim of fidelity believable?
Xem xét những hành động trong quá khứ của anh ấy, liệu lời tuyên bố về sự chung thủy của anh ấy có đáng tin không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fidelity of the recording was surprisingly good.
Độ trung thực của bản ghi âm tốt một cách đáng ngạc nhiên.
Phủ định
There was no question about his fidelity to his wife.
Không có nghi ngờ gì về lòng chung thủy của anh ấy đối với vợ mình.
Nghi vấn
Does the document accurately reflect the fidelity of the original agreement?
Tài liệu có phản ánh chính xác độ trung thực của thỏa thuận ban đầu không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog demonstrated unwavering fidelity to its owner.
Con chó thể hiện sự trung thành tuyệt đối với chủ của nó.
Phủ định
He did not question her fidelity to the cause.
Anh ấy đã không nghi ngờ lòng trung thành của cô ấy đối với sự nghiệp.
Nghi vấn
Did the knight swear an oath of fidelity to the king?
Hiệp sĩ có tuyên thệ trung thành với nhà vua không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He shows great fidelity to his friends.
Anh ấy thể hiện sự trung thành lớn đối với bạn bè của mình.
Phủ định
She does not question his fidelity to the cause.
Cô ấy không nghi ngờ lòng trung thành của anh ấy đối với sự nghiệp.
Nghi vấn
Does the dog demonstrate fidelity to its owner?
Con chó có biểu hiện trung thành với chủ của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)