(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ameliorate
C1

ameliorate

verb

Nghĩa tiếng Việt

cải thiện làm tốt hơn giảm bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ameliorate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho (điều gì đó tồi tệ hoặc không đạt yêu cầu) trở nên tốt hơn.

Definition (English Meaning)

To make (something bad or unsatisfactory) better.

Ví dụ Thực tế với 'Ameliorate'

  • "Steps have been taken to ameliorate the negative impact of the new policy."

    "Các biện pháp đã được thực hiện để giảm thiểu tác động tiêu cực của chính sách mới."

  • "This medicine should ameliorate your symptoms."

    "Loại thuốc này sẽ giúp cải thiện các triệu chứng của bạn."

  • "International aid helped to ameliorate the suffering of the refugees."

    "Viện trợ quốc tế đã giúp giảm bớt sự đau khổ của những người tị nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ameliorate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ameliorate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improve(cải thiện)
alleviate(làm dịu, giảm bớt) mitigate(giảm nhẹ)
relieve(làm giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

worsen(làm tệ hơn)
aggravate(làm trầm trọng thêm)
exacerbate(làm tăng thêm)

Từ liên quan (Related Words)

remedy(biện pháp khắc phục)
enhance(nâng cao)
rectify(sửa chữa, chỉnh sửa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ameliorate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ameliorate thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng và đề cập đến việc cải thiện một tình huống, điều kiện hoặc vấn đề cụ thể. Nó khác với 'improve' ở chỗ 'ameliorate' nhấn mạnh việc giảm bớt sự tiêu cực, trong khi 'improve' có thể chỉ đơn thuần là làm cho cái gì đó tốt hơn mà không nhất thiết phải giải quyết một vấn đề hiện có. So sánh với 'alleviate' (làm dịu, giảm bớt), 'ameliorate' ngụ ý một sự cải thiện đáng kể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

* **ameliorate by [action/thing]:** Cải thiện bằng cách thực hiện một hành động hoặc sử dụng một thứ gì đó. Ví dụ: 'The situation was ameliorated by providing food and shelter.' (Tình hình đã được cải thiện bằng cách cung cấp thức ăn và chỗ ở.)
* **ameliorate through [process/method]:** Cải thiện thông qua một quá trình hoặc phương pháp. Ví dụ: 'The company's performance was ameliorated through a new marketing strategy.' (Hiệu suất của công ty đã được cải thiện thông qua một chiến lược tiếp thị mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ameliorate'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To ameliorate the stressful work environment, the company offered flexible hours, additional vacation time, and a more relaxed dress code.
Để cải thiện môi trường làm việc căng thẳng, công ty đã đưa ra giờ giấc linh hoạt, thời gian nghỉ phép bổ sung và quy định ăn mặc thoải mái hơn.
Phủ định
Even with the new policies in place, the initial problems, specifically low morale and poor communication, did not ameliorate, and further changes were required.
Ngay cả khi có các chính sách mới, những vấn đề ban đầu, đặc biệt là tinh thần làm việc thấp và giao tiếp kém, đã không được cải thiện và cần phải có những thay đổi hơn nữa.
Nghi vấn
Considering the circumstances, do you think this new initiative will ameliorate the situation, or will it just be a temporary fix?
Xét đến hoàn cảnh, bạn có nghĩ rằng sáng kiến mới này sẽ cải thiện tình hình hay chỉ là một giải pháp tạm thời?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had invested more in education, it would have ameliorated the unemployment rate.
Nếu chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào giáo dục, nó đã có thể cải thiện tỷ lệ thất nghiệp.
Phủ định
If the company had not taken immediate action, it would not have ameliorated the environmental damage caused by the oil spill.
Nếu công ty không hành động ngay lập tức, họ đã không thể khắc phục thiệt hại môi trường do sự cố tràn dầu gây ra.
Nghi vấn
Would the situation have ameliorated if we had followed his advice?
Liệu tình hình đã được cải thiện nếu chúng ta nghe theo lời khuyên của anh ấy không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new policies ameliorated the working conditions significantly.
Các chính sách mới đã cải thiện đáng kể điều kiện làm việc.
Phủ định
The medicine didn't ameliorate his pain, so he had to see a specialist.
Thuốc không làm giảm cơn đau của anh ấy, vì vậy anh ấy phải đến gặp bác sĩ chuyên khoa.
Nghi vấn
Did the reforms ameliorate the economic situation in the country?
Những cải cách có cải thiện tình hình kinh tế của đất nước không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has been ameliorating the living conditions of the poor for the past five years.
Chính phủ đã và đang cải thiện điều kiện sống của người nghèo trong suốt năm năm qua.
Phủ định
The new policies haven't been ameliorating the situation as quickly as we had hoped.
Các chính sách mới đã không cải thiện tình hình nhanh như chúng tôi hy vọng.
Nghi vấn
Has the company been ameliorating its environmental impact recently?
Công ty có đang cải thiện tác động môi trường của mình gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)