alleviator
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alleviator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái gì đó làm giảm nhẹ; một thứ gì đó làm giảm hoặc xoa dịu sự đau khổ hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
Something that alleviates; something that reduces or relieves suffering or difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Alleviator'
-
"The new policy is seen as an alleviator of poverty."
"Chính sách mới được xem như một biện pháp giảm nghèo."
-
"Education is a great alleviator of ignorance."
"Giáo dục là một phương tiện tuyệt vời để giảm thiểu sự thiếu hiểu biết."
-
"This medicine is an alleviator of pain."
"Thuốc này là một chất làm giảm đau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alleviator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alleviator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alleviator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'alleviator' chủ yếu được dùng để chỉ một tác nhân, một phương tiện hoặc một công cụ có khả năng làm giảm bớt hoặc xoa dịu một vấn đề, một nỗi đau, hoặc một tình trạng khó khăn nào đó. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ sự cải thiện hoặc giải thoát khỏi một gánh nặng nào đó. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'reliever' hoặc 'mitigator' nằm ở sắc thái trang trọng và chuyên môn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alleviator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.