alley
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alley'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lối đi hẹp giữa các tòa nhà; đường hẻm, ngõ sau.
Ví dụ Thực tế với 'Alley'
-
"The cat ran quickly down the alley."
"Con mèo chạy nhanh xuống hẻm."
-
"The children were playing in the alley behind the house."
"Những đứa trẻ đang chơi trong con hẻm phía sau nhà."
-
"The bowling alley was crowded on Saturday night."
"Sân bowling rất đông khách vào tối thứ Bảy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alley'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alley'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'alley' thường được dùng để chỉ một con đường hẹp, thường ở phía sau hoặc bên cạnh các tòa nhà. Nó thường mang ý nghĩa một khu vực ít được quan tâm hoặc có thể không an toàn. So sánh với 'street' là đường phố lớn, có nhiều xe cộ và người đi bộ, 'lane' là một con đường nhỏ hơn, thường ở vùng nông thôn hoặc khu dân cư yên tĩnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí bên trong ngõ hẻm. Sử dụng 'down' hoặc 'along' để chỉ sự di chuyển dọc theo chiều dài của ngõ hẻm. Ví dụ: 'He was hiding in the alley.' (Anh ta đang trốn trong hẻm.) 'We walked down the alley.' (Chúng tôi đi dọc con hẻm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alley'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.