(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passage
B1

passage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đoạn văn lối đi sự trôi qua hành lang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đoạn văn, đặc biệt là một phần của một cuốn sách hoặc một bài viết.

Definition (English Meaning)

A section of text, especially a part of a book or piece of writing.

Ví dụ Thực tế với 'Passage'

  • "The passage describes the beauty of the countryside."

    "Đoạn văn mô tả vẻ đẹp của vùng nông thôn."

  • "The train ticket allows passage on all local routes."

    "Vé tàu cho phép đi lại trên tất cả các tuyến đường địa phương."

  • "The smooth passage of the bill through Congress was unexpected."

    "Việc thông qua dự luật một cách suôn sẻ qua Quốc hội là điều bất ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Du lịch Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Passage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một đoạn trích ngắn hoặc một phần của một văn bản dài hơn. Chú trọng vào nội dung và thông tin mà đoạn văn truyền tải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in of

from: 'a passage from a novel' (một đoạn trích từ một cuốn tiểu thuyết), in: 'a passage in the book' (một đoạn trong cuốn sách), of: 'a passage of text' (một đoạn văn bản).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)