passage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đoạn văn, đặc biệt là một phần của một cuốn sách hoặc một bài viết.
Definition (English Meaning)
A section of text, especially a part of a book or piece of writing.
Ví dụ Thực tế với 'Passage'
-
"The passage describes the beauty of the countryside."
"Đoạn văn mô tả vẻ đẹp của vùng nông thôn."
-
"The train ticket allows passage on all local routes."
"Vé tàu cho phép đi lại trên tất cả các tuyến đường địa phương."
-
"The smooth passage of the bill through Congress was unexpected."
"Việc thông qua dự luật một cách suôn sẻ qua Quốc hội là điều bất ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Passage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Passage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một đoạn trích ngắn hoặc một phần của một văn bản dài hơn. Chú trọng vào nội dung và thông tin mà đoạn văn truyền tải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
from: 'a passage from a novel' (một đoạn trích từ một cuốn tiểu thuyết), in: 'a passage in the book' (một đoạn trong cuốn sách), of: 'a passage of text' (một đoạn văn bản).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Passage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.