(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avenue
B1

avenue

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đại lộ con đường phương cách cách tiếp cận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avenue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con đường rộng, thường có hàng cây ở hai bên đường, trong một thị trấn hoặc thành phố.

Definition (English Meaning)

A wide street or road in a town or city, typically having trees at regular intervals along its sides.

Ví dụ Thực tế với 'Avenue'

  • "Fifth Avenue in New York is famous for its high-end shops."

    "Đại lộ số Năm ở New York nổi tiếng với các cửa hàng cao cấp."

  • "They live on a quiet avenue in the suburbs."

    "Họ sống trên một đại lộ yên tĩnh ở vùng ngoại ô."

  • "We need to explore every avenue to find a solution."

    "Chúng ta cần khám phá mọi con đường để tìm ra giải pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avenue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

boulevard(đại lộ)
street(đường phố)
road(con đường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Avenue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'avenue' thường chỉ những con đường lớn, quan trọng, đôi khi mang tính trang trọng hơn so với 'street' hoặc 'road'. Nó thường được sử dụng để mô tả các con đường có hàng cây, tạo nên một không gian thoáng đãng và đẹp mắt. 'Avenue' có thể mang nghĩa bóng, chỉ một cách tiếp cận hoặc một con đường dẫn đến một mục tiêu nào đó (xem ví dụ thứ hai). So với 'street', 'avenue' thường rộng và quan trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on along down

'on Avenue' thường được sử dụng để chỉ địa chỉ cụ thể trên con đường đó. 'along Avenue' đề cập đến việc di chuyển dọc theo con đường. 'down Avenue' chỉ hướng di chuyển xuống theo chiều dài con đường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avenue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)