(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allodynia
C2

allodynia

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng đau do kích thích không đau đau dị cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allodynia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đau do một kích thích mà bình thường không gây đau.

Definition (English Meaning)

Pain due to a stimulus that does not normally provoke pain.

Ví dụ Thực tế với 'Allodynia'

  • "The patient experienced allodynia when even light clothing touched their skin."

    "Bệnh nhân trải qua allodynia ngay cả khi quần áo mỏng chạm vào da của họ."

  • "Allodynia is a common symptom in patients with fibromyalgia."

    "Allodynia là một triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân mắc bệnh fibromyalgia."

  • "The touch of a feather caused excruciating pain due to her allodynia."

    "Chạm vào một chiếc lông vũ gây ra cơn đau dữ dội do allodynia của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allodynia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: allodynia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pain sensitivity(độ nhạy cảm với cơn đau)

Trái nghĩa (Antonyms)

analgesia(mất cảm giác đau)

Từ liên quan (Related Words)

hyperalgesia(tăng cảm giác đau)
neuropathic pain(đau thần kinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Allodynia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Allodynia là một tình trạng đau mãn tính, trong đó các kích thích không đau (ví dụ: chạm nhẹ, nhiệt độ thay đổi) lại gây ra cảm giác đau. Nó khác với hyperalgesia, trong đó một kích thích đau gây ra cơn đau dữ dội hơn bình thường. Allodynia liên quan đến sự thay đổi trong cách hệ thần kinh xử lý các tín hiệu cảm giác, thường là do tổn thương thần kinh hoặc các vấn đề với hệ thần kinh trung ương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: Allodynia in patients with fibromyalgia. with: Allodynia associated with nerve damage.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allodynia'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she hadn't developed allodynia after the accident, she would be enjoying gardening now.
Nếu cô ấy không phát triển chứng allodynia sau tai nạn, cô ấy đã có thể đang tận hưởng việc làm vườn rồi.
Phủ định
If he hadn't had allodynia, he wouldn't be avoiding physical contact.
Nếu anh ấy không bị chứng allodynia, anh ấy đã không phải tránh tiếp xúc cơ thể.
Nghi vấn
If the medication had worked, would she be feeling allodynia today?
Nếu thuốc có hiệu quả, liệu cô ấy có cảm thấy chứng allodynia ngày hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)