hyperalgesia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperalgesia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng nhạy cảm với đau.
Definition (English Meaning)
Increased sensitivity to pain.
Ví dụ Thực tế với 'Hyperalgesia'
-
"The patient experienced hyperalgesia in the lower back following the injury."
"Bệnh nhân trải qua tình trạng tăng nhạy cảm với đau ở vùng thắt lưng sau chấn thương."
-
"Opioids can sometimes paradoxically induce hyperalgesia."
"Thuốc phiện đôi khi có thể gây ra tình trạng tăng nhạy cảm với đau một cách nghịch lý."
-
"Hyperalgesia is a common symptom of fibromyalgia."
"Tăng nhạy cảm với đau là một triệu chứng phổ biến của bệnh fibromyalgia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperalgesia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyperalgesia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyperalgesia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyperalgesia là tình trạng khi một kích thích bình thường không gây đau (hoặc chỉ gây đau nhẹ) lại gây ra cảm giác đau dữ dội. Nó khác với allodynia, trong đó đau xảy ra do một kích thích vốn dĩ không gây đau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh ('hyperalgesia in the affected area'). 'to' thường được dùng để chỉ phản ứng hoặc đáp ứng ('hyperalgesia to touch').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperalgesia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.