analgesia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analgesia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất cảm giác đau; tình trạng không cảm thấy đau.
Definition (English Meaning)
The inability to feel pain.
Ví dụ Thực tế với 'Analgesia'
-
"The patient was kept under analgesia during the procedure."
"Bệnh nhân được duy trì trạng thái giảm đau trong suốt quá trình thủ thuật."
-
"Epidural analgesia is often used during childbirth."
"Giảm đau ngoài màng cứng thường được sử dụng trong quá trình sinh nở."
-
"The new drug provides effective analgesia for chronic pain sufferers."
"Loại thuốc mới này cung cấp khả năng giảm đau hiệu quả cho những người bị đau mãn tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Analgesia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: analgesia
- Adjective: analgesic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Analgesia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Analgesia đề cập đến trạng thái mà người bệnh không cảm thấy đau, mặc dù có một kích thích đau đớn. Nó khác với anesthesia (gây mê), là sự mất cảm giác nói chung, bao gồm cả cảm giác đau và các cảm giác khác như xúc giác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
under analgesia: chỉ trạng thái bệnh nhân đang chịu tác dụng của thuốc giảm đau và không cảm thấy đau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Analgesia'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital, which specializes in pain management, offers excellent analgesia services.
|
Bệnh viện, nơi chuyên về kiểm soát cơn đau, cung cấp các dịch vụ giảm đau tuyệt vời. |
| Phủ định |
The patient, who was expecting immediate pain relief, did not experience analgesia after the initial dose.
|
Bệnh nhân, người đang mong đợi giảm đau ngay lập tức, đã không trải qua tình trạng giảm đau sau liều đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Is this the medication that provides the best analgesia for chronic back pain?
|
Đây có phải là loại thuốc cung cấp khả năng giảm đau tốt nhất cho chứng đau lưng mãn tính không? |