allude
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ám chỉ, nói bóng gió, đề cập một cách gián tiếp hoặc mơ hồ.
Definition (English Meaning)
To mention something indirectly or vaguely.
Ví dụ Thực tế với 'Allude'
-
"The politician alluded to the possibility of tax increases."
"Chính trị gia đã ám chỉ đến khả năng tăng thuế."
-
"She alluded to some health problems but didn't go into details."
"Cô ấy ám chỉ đến một số vấn đề sức khỏe nhưng không đi vào chi tiết."
-
"The author alludes to Shakespeare in his latest novel."
"Tác giả ám chỉ đến Shakespeare trong cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: allude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'allude' thường được sử dụng khi người nói hoặc viết không muốn đề cập trực tiếp đến một điều gì đó, có thể vì lý do tế nhị, muốn tạo sự bí ẩn hoặc vì nó đã được biết đến rộng rãi. Khác với 'refer', 'allude' không đề cập trực tiếp mà chỉ gợi ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Allude to' có nghĩa là ám chỉ đến điều gì đó. Nó thường được sử dụng để giới thiệu đối tượng hoặc chủ đề mà sự ám chỉ hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allude'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the speaker didn't explicitly mention the scandal, he seemed to allude to it when he spoke of 'certain past events'.
|
Mặc dù người nói không đề cập trực tiếp đến vụ bê bối, nhưng dường như ông ấy đã ám chỉ đến nó khi nói về 'một số sự kiện trong quá khứ'. |
| Phủ định |
Even though the evidence was presented, the lawyer didn't allude to his client's previous convictions because it would damage his reputation.
|
Mặc dù bằng chứng đã được trình bày, luật sư đã không ám chỉ đến các tiền án trước đây của thân chủ mình vì nó sẽ làm tổn hại đến danh tiếng của anh ta. |
| Nghi vấn |
Since the details are confidential, can you allude to the main findings of the report without revealing sensitive information?
|
Vì các chi tiết là bí mật, bạn có thể ám chỉ đến những phát hiện chính của báo cáo mà không tiết lộ thông tin nhạy cảm được không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To allude to someone's past mistakes is often considered impolite.
|
Việc ám chỉ đến những sai lầm trong quá khứ của ai đó thường bị coi là bất lịch sự. |
| Phủ định |
It's better not to allude to sensitive topics during a casual conversation.
|
Tốt hơn là không nên ám chỉ đến những chủ đề nhạy cảm trong một cuộc trò chuyện thông thường. |
| Nghi vấn |
Why did you choose to allude to that specific incident?
|
Tại sao bạn lại chọn ám chỉ đến sự cố cụ thể đó? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a detective, I would allude to the suspect's past discretely during the interrogation.
|
Nếu tôi là một thám tử, tôi sẽ ám chỉ đến quá khứ của nghi phạm một cách kín đáo trong quá trình thẩm vấn. |
| Phủ định |
If she didn't allude to her previous failures, she wouldn't feel so much pressure now.
|
Nếu cô ấy không ám chỉ đến những thất bại trước đây của mình, bây giờ cô ấy đã không cảm thấy nhiều áp lực như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he allude to the secret agreement if the negotiations were to fail?
|
Liệu anh ấy có ám chỉ đến thỏa thuận bí mật nếu các cuộc đàm phán thất bại không? |