innuendo
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innuendo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời nói bóng gió, ám chỉ, thường mang tính gợi ý hoặc chê bai, hạ thấp.
Definition (English Meaning)
An allusive or oblique remark or hint, typically a suggestive or disparaging one.
Ví dụ Thực tế với 'Innuendo'
-
"The politician's speech was full of innuendo about his opponent's personal life."
"Bài phát biểu của chính trị gia chứa đầy những lời bóng gió về đời tư của đối thủ."
-
"Her comments were full of sexual innuendo."
"Những nhận xét của cô ấy chứa đầy những lời ám chỉ tình dục."
-
"The article contained innuendoes about the company's financial problems."
"Bài báo chứa những lời bóng gió về các vấn đề tài chính của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Innuendo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: innuendo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Innuendo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Innuendo thường được sử dụng để truyền đạt một ý nghĩa ngầm, thường là tiêu cực, mà không cần phải nói trực tiếp. Nó có thể liên quan đến phẩm chất đạo đức, năng lực, hoặc các đặc điểm cá nhân khác của một người. Sự tinh tế và khả năng nhận biết innuendo phụ thuộc vào ngữ cảnh và sự hiểu biết chung của người nghe. So với 'hint' (gợi ý), 'innuendo' mang sắc thái tiêu cực và có tính chất bóng gió, ám chỉ mạnh mẽ hơn. 'Suggestion' (sự gợi ý) trung tính hơn và không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Innuendo about' được dùng khi ám chỉ, bóng gió về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'Innuendo about his past plagued him'. 'Innuendo of' thường đi kèm với tính từ, ví dụ 'an innuendo of malice'. 'Innuendo regarding' tương tự 'innuendo about', nhưng trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Innuendo'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician, whose speech was filled with innuendo, cleverly avoided direct accusations.
|
Chính trị gia, người mà bài phát biểu chứa đầy những lời ám chỉ, đã khéo léo tránh những cáo buộc trực tiếp. |
| Phủ định |
The report, which lacked any real evidence, wasn't based on innuendo that the journalist presented.
|
Bản báo cáo, thiếu bất kỳ bằng chứng thực tế nào, không dựa trên những lời ám chỉ mà nhà báo đã trình bày. |
| Nghi vấn |
Was it her comment, which contained subtle innuendo, that caused the misunderstanding?
|
Có phải là bình luận của cô ấy, chứa đựng những lời ám chỉ tinh tế, đã gây ra sự hiểu lầm không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician used innuendo to subtly criticize his opponent.
|
Chính trị gia đã sử dụng lối nói bóng gió để chỉ trích đối thủ một cách tinh tế. |
| Phủ định |
She did not appreciate the innuendo in his comments.
|
Cô ấy không đánh giá cao sự bóng gió trong những bình luận của anh ta. |
| Nghi vấn |
Did you catch the innuendo in what he said?
|
Bạn có nhận ra sự bóng gió trong những gì anh ấy nói không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a politician uses innuendo, people often speculate about their true intentions.
|
Nếu một chính trị gia sử dụng lối nói bóng gió, mọi người thường suy đoán về ý định thực sự của họ. |
| Phủ định |
When a comedian doesn't use innuendo, their jokes aren't usually as provocative.
|
Khi một diễn viên hài không sử dụng lối nói bóng gió, những câu chuyện cười của họ thường không mang tính khiêu khích. |
| Nghi vấn |
If someone uses innuendo, do listeners always understand the hidden meaning?
|
Nếu ai đó sử dụng lối nói bóng gió, người nghe có luôn hiểu ý nghĩa ẩn giấu không? |