connotation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connotation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ý tưởng hoặc cảm xúc mà một từ gợi lên ngoài nghĩa đen hoặc nghĩa chính của nó.
Definition (English Meaning)
An idea or feeling that a word invokes in addition to its literal or primary meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Connotation'
-
"The word 'childlike' has positive connotations of innocence and playfulness."
"Từ 'trẻ con' mang những ý nghĩa tích cực về sự ngây thơ và tinh nghịch."
-
"Although both words refer to the same thing, 'thrifty' has a more positive connotation than 'cheap'."
"Mặc dù cả hai từ đều chỉ cùng một thứ, 'thrifty' có một ý nghĩa tích cực hơn 'cheap'."
-
"The connotations of 'family' differ from person to person based on their experiences."
"Ý nghĩa của 'gia đình' khác nhau giữa người này với người khác dựa trên kinh nghiệm của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Connotation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: connotation
- Adjective: connotative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Connotation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Connotation đề cập đến những ý nghĩa liên kết, cảm xúc hoặc văn hóa mà một từ mang theo. Nó khác với 'denotation', là nghĩa đen và rõ ràng của từ. Ví dụ, từ 'house' và 'home' có cùng denotation (một tòa nhà để ở), nhưng 'home' mang connotation ấm áp, quen thuộc, và tình cảm hơn 'house'. Sự khác biệt này rất quan trọng trong văn học, thơ ca và giao tiếp hàng ngày, nơi mà sắc thái có thể ảnh hưởng lớn đến thông điệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Dùng để chỉ connotation của một từ nào đó. Ví dụ: 'The connotation of the word 'freedom''. with: Dùng để chỉ một từ đi kèm với một connotation cụ thể. Ví dụ: 'The word 'death' is often associated with a negative connotation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Connotation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.