(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alms
C1

alms

danh từ số nhiều

Nghĩa tiếng Việt

tiền bố thí của bố thí bố thí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alms'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiền bạc, thức ăn hoặc sự giúp đỡ vật chất khác được trao cho những người có nhu cầu.

Definition (English Meaning)

Money, food, or other material help given to those in need.

Ví dụ Thực tế với 'Alms'

  • "The beggar pleaded for alms."

    "Người ăn xin van xin bố thí."

  • "He distributed alms to the poor outside the church."

    "Anh ấy phát tiền bố thí cho người nghèo bên ngoài nhà thờ."

  • "The wealthy merchant was known for giving alms generously."

    "Người thương gia giàu có được biết đến vì sự hào phóng bố thí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alms'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alms
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

charity(từ thiện)
donation(quyên góp)
offering(cúng phẩm, vật hiến tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

poverty(sự nghèo đói)
benevolence(lòng nhân từ)
compassion(lòng trắc ẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Alms'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'alms' thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc từ thiện. Nó mang ý nghĩa về sự bố thí, lòng trắc ẩn và trách nhiệm xã hội đối với những người kém may mắn. Khác với 'charity' mang tính chất rộng hơn, 'alms' nhấn mạnh hành động trao tặng trực tiếp cho người nghèo khó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

give alms to

Cụm 'give alms to' được sử dụng để chỉ hành động trao tặng cho ai đó đang cần giúp đỡ. Ví dụ: 'They give alms to the poor every day.' (Họ bố thí cho người nghèo mỗi ngày.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alms'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)