withholding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withholding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động giữ lại hoặc giữ cái gì đó trong quyền sở hữu của một người; khấu trừ thuế từ thu nhập.
Definition (English Meaning)
The act of holding something back or keeping it in one's possession; deduction of tax from income.
Ví dụ Thực tế với 'Withholding'
-
"Tax withholding is a crucial aspect of payroll management."
"Việc khấu trừ thuế là một khía cạnh quan trọng của quản lý bảng lương."
-
"The company is responsible for withholding taxes from employee paychecks."
"Công ty chịu trách nhiệm khấu trừ thuế từ tiền lương của nhân viên."
-
"The withholding of crucial evidence hampered the investigation."
"Việc giữ lại bằng chứng quan trọng đã cản trở cuộc điều tra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Withholding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: withholding
- Verb: withhold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Withholding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực tài chính và thuế, 'withholding' thường đề cập đến việc khấu trừ một phần thu nhập (ví dụ: tiền lương) để trả trước thuế thu nhập. Nó khác với 'evasion' (trốn thuế) là bất hợp pháp và 'avoidance' (tránh thuế) là sử dụng các phương pháp hợp pháp để giảm số thuế phải trả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'withholding on interest' (khấu trừ thuế trên tiền lãi), 'withholding from salary' (khấu trừ từ lương). 'Withholding from' có nghĩa là trừ một cái gì đó khỏi tổng số, trong khi 'withholding on' cho thấy một khoản khấu trừ cụ thể được áp dụng cho một loại thu nhập cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Withholding'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are withholding information from us.
|
Họ đang che giấu thông tin từ chúng ta. |
| Phủ định |
He is not withholding anything that belongs to her.
|
Anh ấy không giữ lại bất cứ thứ gì thuộc về cô ấy. |
| Nghi vấn |
Are you withholding your payment?
|
Bạn có đang giữ lại khoản thanh toán của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company withholds taxes from your paycheck, the government receives revenue.
|
Nếu công ty khấu trừ thuế từ tiền lương của bạn, chính phủ sẽ nhận được doanh thu. |
| Phủ định |
When a student withholds information from the teacher, they don't get the full picture.
|
Khi một học sinh giấu thông tin với giáo viên, họ không có được bức tranh đầy đủ. |
| Nghi vấn |
If someone withholds information, do you ask them why?
|
Nếu ai đó giấu thông tin, bạn có hỏi họ tại sao không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the audit is complete, the company will have been withholding information from the investigators for over a month.
|
Vào thời điểm cuộc kiểm toán hoàn thành, công ty sẽ đã giữ lại thông tin từ các nhà điều tra trong hơn một tháng. |
| Phủ định |
By the end of the trial, the defendant won't have been withholding any evidence; all will be revealed.
|
Vào cuối phiên tòa, bị cáo sẽ không còn giữ lại bất kỳ bằng chứng nào; tất cả sẽ được tiết lộ. |
| Nghi vấn |
Will the government have been withholding the report from the public before the election?
|
Liệu chính phủ đã giữ lại báo cáo từ công chúng trước cuộc bầu cử hay chưa? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the audit is complete, the company will have been withholding information from the investigators for three months.
|
Vào thời điểm cuộc kiểm toán hoàn thành, công ty sẽ đã và đang che giấu thông tin từ các nhà điều tra trong ba tháng. |
| Phủ định |
They won't have been withholding their contributions to the charity fund if they hadn't faced unexpected financial difficulties.
|
Họ sẽ không che giấu các khoản đóng góp của họ cho quỹ từ thiện nếu họ không phải đối mặt với những khó khăn tài chính bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Will the government have been withholding crucial data from the public before the election?
|
Liệu chính phủ có đang che giấu dữ liệu quan trọng khỏi công chúng trước cuộc bầu cử không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will withhold 20% of his salary for taxes.
|
Công ty sẽ giữ lại 20% lương của anh ấy để nộp thuế. |
| Phủ định |
She is not going to withhold any information from the police.
|
Cô ấy sẽ không giấu bất kỳ thông tin nào với cảnh sát. |
| Nghi vấn |
Will they withhold their decision until next week?
|
Liệu họ có trì hoãn quyết định đến tuần sau không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was withholding information about the product's defects while they were still selling it.
|
Công ty đang che giấu thông tin về các khuyết tật của sản phẩm trong khi họ vẫn đang bán nó. |
| Phủ định |
She wasn't withholding her opinion during the meeting; she spoke quite openly.
|
Cô ấy đã không che giấu ý kiến của mình trong cuộc họp; cô ấy đã nói khá cởi mở. |
| Nghi vấn |
Were they withholding evidence from the police while the investigation was ongoing?
|
Có phải họ đang che giấu bằng chứng với cảnh sát trong khi cuộc điều tra đang diễn ra không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is withholding bonuses until the end of the quarter.
|
Công ty đang giữ lại tiền thưởng đến cuối quý. |
| Phủ định |
He is not withholding any information from the police.
|
Anh ấy không giữ lại bất kỳ thông tin nào từ cảnh sát. |
| Nghi vấn |
Are they withholding evidence in the trial?
|
Họ có đang che giấu bằng chứng trong phiên tòa không? |