selfishness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selfishness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính ích kỷ; sự quan tâm chủ yếu đến lợi ích hoặc niềm vui cá nhân.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being selfish; concern chiefly with one's own personal profit or pleasure.
Ví dụ Thực tế với 'Selfishness'
-
"His selfishness prevented him from seeing the needs of his family."
"Sự ích kỷ của anh ta đã ngăn cản anh ta nhìn thấy nhu cầu của gia đình mình."
-
"Selfishness is often seen as a negative trait."
"Sự ích kỷ thường được xem là một đặc điểm tiêu cực."
-
"The politician was accused of selfishness for putting his own interests above those of his constituents."
"Chính trị gia bị buộc tội ích kỷ vì đã đặt lợi ích của bản thân lên trên lợi ích của các cử tri của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Selfishness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: selfishness
- Adjective: selfish
- Adverb: selfishly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Selfishness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Selfishness ám chỉ sự đặt lợi ích cá nhân lên trên lợi ích của người khác, thường đi kèm với sự thờ ơ hoặc coi thường nhu cầu của người khác. Nó khác với 'self-interest' (sự quan tâm đến bản thân) ở chỗ self-interest không nhất thiết gây hại cho người khác, trong khi selfishness thường mang hàm ý tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **selfishness in (something):** Đề cập đến sự ích kỷ thể hiện trong một hành động hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'His selfishness in refusing to help was shocking.'
* **selfishness of (someone):** Chỉ tính ích kỷ thuộc về một người nào đó. Ví dụ: 'The selfishness of his demands was obvious.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Selfishness'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being selfish with his toys right now.
|
Anh ấy đang ích kỷ với đồ chơi của mình ngay bây giờ. |
| Phủ định |
They aren't acting selfishly, they are sharing everything.
|
Họ không hành động một cách ích kỷ, họ đang chia sẻ mọi thứ. |
| Nghi vấn |
Is she being accused of selfishness by her teammates?
|
Cô ấy có đang bị đồng đội buộc tội ích kỷ không? |