(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alongside
B1

alongside

Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

bên cạnh sát bên cùng với dọc theo kề bên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alongside'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bên cạnh, sát bên, dọc theo.

Definition (English Meaning)

Next to or at the side of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Alongside'

  • "The ship docked alongside the pier."

    "Con tàu cập bến dọc theo cầu tàu."

  • "The new building was constructed alongside the old one."

    "Tòa nhà mới được xây dựng bên cạnh tòa nhà cũ."

  • "She works alongside some of the best doctors in the country."

    "Cô ấy làm việc cùng với một số bác sĩ giỏi nhất trong nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alongside'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

beside(bên cạnh)
next to(kế bên)
with(cùng với)
together with(cùng với)

Trái nghĩa (Antonyms)

away from(xa khỏi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Alongside'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả vị trí gần gũi về mặt vật lý. Khác với 'beside' (bên cạnh) ở chỗ 'alongside' thường ngụ ý sự song song hoặc đi cùng hướng. Thường dùng để chỉ vị trí của vật thể, phương tiện giao thông, hoặc con người trong mối quan hệ với một đối tượng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alongside'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)