together with
prepositionNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Together with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cùng với, thêm vào đó
Definition (English Meaning)
in addition to; along with
Ví dụ Thực tế với 'Together with'
-
"She went to the party together with her friends."
"Cô ấy đã đến bữa tiệc cùng với bạn bè của mình."
-
"The manager, together with his team, is attending the conference."
"Người quản lý, cùng với nhóm của anh ấy, đang tham dự hội nghị."
-
"I'll bring my laptop together with all the necessary cables."
"Tôi sẽ mang theo máy tính xách tay cùng với tất cả các dây cáp cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Together with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Together with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'together with' thường được dùng để thêm một yếu tố hoặc người vào một nhóm hoặc hành động đã được đề cập. Về mặt ngữ pháp, danh từ đi sau 'together with' không ảnh hưởng đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu. Cần phân biệt với 'and' vì 'and' sẽ tạo thành chủ ngữ số nhiều và yêu cầu động từ số nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Together with'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
John went to the park, together with his dog.
|
John đã đi đến công viên, cùng với con chó của anh ấy. |
| Phủ định |
She didn't go to the party, together with her friends.
|
Cô ấy đã không đến bữa tiệc, cùng với những người bạn của mình. |
| Nghi vấn |
Did they finish the project, together with their team?
|
Họ đã hoàn thành dự án, cùng với đội của họ phải không? |