already
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Already'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trước thời điểm hiện tại; đến thời điểm này; rồi, đã.
Definition (English Meaning)
Before the present time; by this time.
Ví dụ Thực tế với 'Already'
-
"I have already finished my homework."
"Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi."
-
"She's already seen that movie twice."
"Cô ấy đã xem bộ phim đó hai lần rồi."
-
"It's only 9 am, and I've already had three cups of coffee."
"Mới 9 giờ sáng mà tôi đã uống ba tách cà phê rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Already'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Already'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Already" được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước thời điểm nói hoặc nghĩ đến. Nó thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành (present perfect) hoặc quá khứ hoàn thành (past perfect). Nó thường đứng giữa trợ động từ và động từ chính, hoặc đứng cuối câu để nhấn mạnh. Khác với 'yet' (dùng trong câu hỏi hoặc phủ định), 'already' thường dùng trong câu khẳng định và thể hiện sự ngạc nhiên hoặc mong đợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Already'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.