(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ present
A2

present

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quà tặng hiện tại có mặt trình bày giới thiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Present'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một món đồ được tặng cho ai đó như một món quà.

Definition (English Meaning)

A thing given to someone as a gift.

Ví dụ Thực tế với 'Present'

  • "I received a lovely present for my birthday."

    "Tôi đã nhận được một món quà đáng yêu cho sinh nhật của mình."

  • "The present situation is very difficult."

    "Tình hình hiện tại rất khó khăn."

  • "Let me present my colleague, John."

    "Để tôi giới thiệu đồng nghiệp của tôi, John."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Present'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Present'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ quà tặng trong các dịp lễ, sinh nhật, hoặc để thể hiện sự quan tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

Present *for* someone: quà tặng cho ai đó. Present *from* someone: quà tặng từ ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Present'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)