present
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Present'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một món đồ được tặng cho ai đó như một món quà.
Ví dụ Thực tế với 'Present'
-
"I received a lovely present for my birthday."
"Tôi đã nhận được một món quà đáng yêu cho sinh nhật của mình."
-
"The present situation is very difficult."
"Tình hình hiện tại rất khó khăn."
-
"Let me present my colleague, John."
"Để tôi giới thiệu đồng nghiệp của tôi, John."
Từ loại & Từ liên quan của 'Present'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Present'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ quà tặng trong các dịp lễ, sinh nhật, hoặc để thể hiện sự quan tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Present *for* someone: quà tặng cho ai đó. Present *from* someone: quà tặng từ ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Present'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.