(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alto violin
B2

alto violin

Danh từ ghép (Noun Phrase)

Nghĩa tiếng Việt

viola (ít thông dụng) vĩ cầm giọng alto
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alto violin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại vĩ cầm được điều chỉnh để chơi ở âm vực alto, thực tế là một đàn viola nhỏ hơn.

Definition (English Meaning)

A violin that has been modified to play in the alto range, effectively a smaller viola.

Ví dụ Thực tế với 'Alto violin'

  • "The composer specified an alto violin for the mournful solo."

    "Nhà soạn nhạc chỉ định một cây alto violin cho đoạn độc tấu u sầu."

  • "He played the alto violin with great feeling."

    "Anh ấy chơi alto violin với cảm xúc tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alto violin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: alto
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

viola(viola (vĩ cầm trầm))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

violin(vĩ cầm)
cello(vi-ô-lông-xen)
bass(contrabass)
string quartet(tứ tấu đàn dây)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Alto violin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'alto violin' không phổ biến bằng 'viola'. 'Alto violin' nhấn mạnh việc vĩ cầm này được thiết kế để chơi các nốt nhạc trong âm vực alto, tương tự như giọng alto trong thanh nhạc. Trong thực tế, nó thường được coi là đồng nghĩa với 'viola', mặc dù một số người có thể sử dụng nó để chỉ một cây viola nhỏ hơn hoặc có đặc điểm âm thanh cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alto violin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)