string quartet
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'String quartet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm nhạc gồm bốn nhạc cụ dây – thường là hai violin, một viola và một cello – hoặc một tác phẩm âm nhạc được viết để trình diễn bởi một nhóm như vậy.
Definition (English Meaning)
A musical ensemble consisting of four string instruments – usually two violins, a viola, and a cello – or a piece of music written to be performed by such a group.
Ví dụ Thực tế với 'String quartet'
-
"The string quartet played a beautiful piece by Mozart."
"Dàn tứ tấu đàn dây đã chơi một bản nhạc tuyệt đẹp của Mozart."
-
"The local string quartet is giving a concert next week."
"Dàn tứ tấu đàn dây địa phương sẽ tổ chức một buổi hòa nhạc vào tuần tới."
-
"She has been practicing with her string quartet for years."
"Cô ấy đã luyện tập với dàn tứ tấu đàn dây của mình trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'String quartet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: string quartet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'String quartet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này vừa chỉ nhóm nhạc cụ (ensemble) vừa chỉ tác phẩm được viết cho nhóm nhạc đó. Nó thường liên quan đến âm nhạc cổ điển (classical music) và đôi khi là âm nhạc đương đại (contemporary music) nhưng viết theo phong cách cổ điển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" thường dùng để nói về sự góp mặt của nhạc cụ trong dàn nhạc (e.g., 'The cello plays an important role in the string quartet'). "for" được dùng để chỉ việc sáng tác một tác phẩm dành cho dàn nhạc này (e.g., 'Beethoven wrote many quartets for string quartet').
Ngữ pháp ứng dụng với 'String quartet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.