effectively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effectively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tạo ra kết quả mong muốn hoặc có tác dụng như dự định.
Ví dụ Thực tế với 'Effectively'
-
"The medicine effectively treated his infection."
"Thuốc đã điều trị hiệu quả bệnh nhiễm trùng của anh ấy."
-
"We need to communicate more effectively with our customers."
"Chúng ta cần giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng của mình."
-
"The new system is working effectively."
"Hệ thống mới đang hoạt động hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effectively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: effective
- Adverb: effectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effectively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'effectively' nhấn mạnh đến việc đạt được hiệu quả mong muốn. Nó thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động, phương pháp, hoặc hệ thống hoạt động để tạo ra kết quả tốt nhất có thể. So sánh với 'efficiently' (hiệu quả), 'effectively' tập trung vào việc đạt được mục tiêu, trong khi 'efficiently' tập trung vào việc sử dụng ít nguồn lực nhất để đạt được mục tiêu đó. Ví dụ, một chương trình có thể 'effective' trong việc giảm nghèo, nhưng không 'efficient' nếu nó tốn quá nhiều tiền để thực hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Effectively at’ thường được sử dụng để chỉ ra sự hiệu quả trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'She is effectively at managing her team.'
‘Effectively in’ thường được sử dụng để chỉ ra sự hiệu quả trong một hệ thống hoặc quá trình. Ví dụ: 'The new policy is effectively in reducing waste.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effectively'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They communicated their concerns effectively during the meeting.
|
Họ đã truyền đạt những lo ngại của mình một cách hiệu quả trong cuộc họp. |
| Phủ định |
He didn't manage his time effectively, which led to missed deadlines.
|
Anh ấy đã không quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả, dẫn đến việc trễ hạn. |
| Nghi vấn |
Did she implement the new strategy effectively?
|
Cô ấy đã thực hiện chiến lược mới một cách hiệu quả phải không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The problem was effectively addressed by the new policy.
|
Vấn đề đã được giải quyết một cách hiệu quả bằng chính sách mới. |
| Phủ định |
The concerns were not effectively handled by the management team.
|
Những lo ngại đã không được xử lý một cách hiệu quả bởi đội ngũ quản lý. |
| Nghi vấn |
Was the software update effectively implemented across all departments?
|
Bản cập nhật phần mềm đã được triển khai một cách hiệu quả trên tất cả các phòng ban chưa? |