(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amalgamate
C1

amalgamate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

sáp nhập kết hợp hợp nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amalgamate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

kết hợp, sáp nhập để tạo thành một tổ chức hoặc cấu trúc duy nhất.

Definition (English Meaning)

to combine or unite to form one organization or structure.

Ví dụ Thực tế với 'Amalgamate'

  • "The two companies decided to amalgamate to form a larger, more competitive entity."

    "Hai công ty quyết định sáp nhập để tạo thành một thực thể lớn hơn và cạnh tranh hơn."

  • "The different trade unions amalgamated to form a single, more powerful organization."

    "Các công đoàn thương mại khác nhau đã sáp nhập để tạo thành một tổ chức duy nhất, mạnh mẽ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amalgamate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

merge(hợp nhất)
combine(kết hợp)
unite(thống nhất)
consolidate(củng cố)

Trái nghĩa (Antonyms)

separate(tách rời)
divide(chia rẽ)

Từ liên quan (Related Words)

fusion(sự hợp nhất)
integration(sự hội nhập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Amalgamate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amalgamate' mang nghĩa trang trọng hơn so với 'combine' hoặc 'merge'. Nó thường được sử dụng để chỉ sự hợp nhất của các tổ chức, công ty hoặc các yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất. 'Amalgamate' nhấn mạnh sự pha trộn và hòa quyện hoàn toàn các thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with into

'amalgamate with': Sáp nhập với cái gì đó. Ví dụ: 'The two companies amalgamated with each other.'
'amalgamate into': Sáp nhập thành cái gì đó. Ví dụ: 'The smaller banks amalgamated into a larger national bank.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amalgamate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two companies, whose merger was announced last week, decided to amalgamate their research departments to maximize efficiency.
Hai công ty, mà việc sáp nhập đã được công bố vào tuần trước, đã quyết định hợp nhất các bộ phận nghiên cứu của họ để tối đa hóa hiệu quả.
Phủ định
The proposal to amalgamate the two school districts, which the community strongly opposed, did not pass the school board's vote.
Đề xuất hợp nhất hai khu học chính, mà cộng đồng phản đối mạnh mẽ, đã không thông qua cuộc bỏ phiếu của hội đồng trường.
Nghi vấn
Is it possible to amalgamate these two databases, which contain sensitive customer information, without compromising data security?
Liệu có thể hợp nhất hai cơ sở dữ liệu này, mà chứa thông tin khách hàng nhạy cảm, mà không làm tổn hại đến bảo mật dữ liệu không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two companies decided to amalgamate their resources.
Hai công ty quyết định hợp nhất nguồn lực của họ.
Phủ định
The separate groups did not amalgamate despite the common goal.
Các nhóm riêng biệt đã không hợp nhất mặc dù có chung mục tiêu.
Nghi vấn
Will the banks amalgamate to form a larger financial institution?
Các ngân hàng có hợp nhất để thành lập một tổ chức tài chính lớn hơn không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two companies decided to amalgamate: a move that would create a market leader in the industry.
Hai công ty quyết định hợp nhất: một động thái tạo ra người dẫn đầu thị trường trong ngành.
Phủ định
The proposal to amalgamate the two departments was not approved: it lacked sufficient support from the senior management team.
Đề xuất hợp nhất hai phòng ban không được chấp thuận: nó thiếu sự hỗ trợ đầy đủ từ đội ngũ quản lý cấp cao.
Nghi vấn
Will the amalgamation of these smaller colleges create a stronger university: a more reputable and well-funded institution?
Liệu việc hợp nhất các trường cao đẳng nhỏ hơn này có tạo ra một trường đại học mạnh hơn không: một tổ chức có uy tín và được tài trợ tốt hơn?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the two companies agree on the terms, they will amalgamate to form a larger corporation.
Nếu hai công ty đồng ý về các điều khoản, họ sẽ hợp nhất để tạo thành một tập đoàn lớn hơn.
Phủ định
If the government doesn't support this amalgamation, the project won't succeed.
Nếu chính phủ không hỗ trợ sự hợp nhất này, dự án sẽ không thành công.
Nghi vấn
Will the smaller banks amalgamate if the financial crisis continues?
Liệu các ngân hàng nhỏ hơn có hợp nhất nếu cuộc khủng hoảng tài chính tiếp diễn không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two companies had been amalgamating their resources for years before the final merger was announced.
Hai công ty đã hợp nhất nguồn lực của họ trong nhiều năm trước khi thông báo sáp nhập cuối cùng được công bố.
Phủ định
The government hadn't been amalgamating the different departments effectively, leading to inefficiencies.
Chính phủ đã không hợp nhất các bộ phận khác nhau một cách hiệu quả, dẫn đến sự kém hiệu quả.
Nghi vấn
Had the artists been amalgamating different styles to create something truly innovative?
Có phải các nghệ sĩ đã kết hợp các phong cách khác nhau để tạo ra một cái gì đó thực sự sáng tạo không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two companies amalgamated last year to form a larger corporation.
Hai công ty đã hợp nhất năm ngoái để thành lập một tập đoàn lớn hơn.
Phủ định
They didn't amalgamate the different departments despite the recommendation.
Họ đã không hợp nhất các phòng ban khác nhau mặc dù có khuyến nghị.
Nghi vấn
Did the amalgamation of the two schools improve student performance?
Việc sáp nhập hai trường có cải thiện kết quả học tập của học sinh không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's amalgamation of its subsidiaries led to significant cost savings.
Việc sáp nhập các công ty con của công ty đã dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể.
Phủ định
The rival companies' refusal to amalgamate has hindered market growth.
Việc các công ty đối thủ từ chối sáp nhập đã cản trở sự tăng trưởng của thị trường.
Nghi vấn
Is John and Mary's amalgamation of their skills going to improve the project's overall success?
Liệu việc John và Mary kết hợp các kỹ năng của họ có cải thiện thành công chung của dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)